Bản dịch của từ Bise trong tiếng Việt
Bise

Bise (Noun)
Hình thức thay thế của bice (sắc tố màu xanh)
Alternative form of bice blue pigment.
The artist used bise to create vibrant social murals in New York.
Nghệ sĩ đã sử dụng bise để tạo ra những bức tranh tường sống động ở New York.
Many people do not know the history of the bise pigment.
Nhiều người không biết lịch sử của phẩm màu bise.
Is bise commonly used in social art projects today?
Bise có được sử dụng phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hôm nay không?
Từ "bise" xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một cái hôn nhẹ lên má, thể hiện sự chào hỏi thân mật. Trong tiếng Anh, từ này không được công nhận trong từ điển chính thống và ít được sử dụng. Ở Anh, hình thức tương đương là "kiss", nhưng "bise" mang ý nghĩa văn hóa cụ thể hơn, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội. Trong khi đó, ngữ cảnh sử dụng "bise" chủ yếu thấy trong văn bản tiếng Pháp và ít phổ biến ở các ngôn ngữ khác.
Từ "bise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bis", có nghĩa là "hai lần". Trong tiếng Pháp, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hôn hai lần trên má như một hình thức chào hỏi hoặc biểu lộ tình cảm. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các phong tục xã hội và văn hóa nơi mà việc thể hiện tình cảm thông qua cái ôm hay nụ hôn là phổ biến, từ đó nối kết với việc giao tiếp giữa các cá nhân trong các môi trường xã hội khác nhau.
Từ "bise" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Pháp, chỉ hành động hôn nhẹ lên má như một hình thức chào hỏi. Trong các tình huống giao tiếp, "bise" thường được sử dụng trong các bữa tiệc, sự kiện xã hội, hoặc trong gia đình, nhằm thể hiện sự gần gũi và thân mật giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp