Bản dịch của từ Bise trong tiếng Việt

Bise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bise (Noun)

01

Hình thức thay thế của bice (sắc tố màu xanh)

Alternative form of bice blue pigment.

Ví dụ

The artist used bise to create vibrant social murals in New York.

Nghệ sĩ đã sử dụng bise để tạo ra những bức tranh tường sống động ở New York.

Many people do not know the history of the bise pigment.

Nhiều người không biết lịch sử của phẩm màu bise.

Is bise commonly used in social art projects today?

Bise có được sử dụng phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bise

Không có idiom phù hợp