Bản dịch của từ Bice trong tiếng Việt

Bice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bice (Noun)

bˈaɪs
bˈaɪs
01

Một sắc tố màu xanh lam hoặc xanh lam trung bình được làm từ cacbonat đồng cơ bản.

A medium blue or bluegreen pigment made from basic copper carbonate.

Ví dụ

The artist used bice to paint the ocean in the mural.

Họ sử dụng bice để vẽ biển trong bức tranh tường.

The interior walls of the community center were painted with bice.

Tường nội thất của trung tâm cộng đồng được sơn bằng bice.

The charity event featured decorations in shades of bice and white.

Sự kiện từ thiện có trang trí với các màu bice và trắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bice

Không có idiom phù hợp