Bản dịch của từ Bitts trong tiếng Việt

Bitts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitts (Noun)

bɪts
bɪts
01

Một cặp trụ trên boong tàu để buộc dây neo hoặc cáp.

A pair of posts on the deck of a ship for fastening mooring lines or cables.

Ví dụ

The bitts on the ship secured the ropes during the storm.

Các bitts trên tàu đã cố định các dây trong cơn bão.

The bitts did not hold the lines during the rough seas.

Các bitts không giữ được các dây trong biển động.

Are the bitts strong enough for large ships like Titanic?

Các bitts có đủ mạnh cho những con tàu lớn như Titanic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitts

Không có idiom phù hợp