Bản dịch của từ Bitts trong tiếng Việt
Bitts

Bitts (Noun)
The bitts on the ship secured the ropes during the storm.
Các bitts trên tàu đã cố định các dây trong cơn bão.
The bitts did not hold the lines during the rough seas.
Các bitts không giữ được các dây trong biển động.
Are the bitts strong enough for large ships like Titanic?
Các bitts có đủ mạnh cho những con tàu lớn như Titanic không?
Họ từ
"Bitts" là thuật ngữ trong hàng hải chỉ các cấu trúc gỗ hoặc kim loại, thường được lắp đặt trên boong tàu, dùng để neo buộc dây để điều khiển con tàu. Trong tiếng Anh Anh, "bitts" có thể được phát âm rõ ràng hơn, nhấn mạnh âm "t", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản này đều sử dụng từ "bitts" trong ngữ cảnh hàng hải, nhưng cách phát âm có thể khác biệt dễ nhận biết.
Từ "bitts" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "bitis", nghĩa là "cái chốt". Trong lịch sử hàng hải, bitts được sử dụng để chỉ các cột buồm hoặc trụ lớn trên tàu, nơi dây thừng được quấn hoặc buộc chặt. Chức năng chính của chúng là giữ chặt dây thừng nhằm ổn định tàu trong khi neo đậu hoặc kéo căng. Ngày nay, "bitts" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến cấu trúc hỗ trợ và neo giữ trong ngành hàng hải.
Từ "bitts" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, đặc biệt là trong việc neo đậu tàu thuyền, nhưng không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Ở các phần như Listening và Reading, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến hoạt động cảng, trong khi ở Writing và Speaking, việc đề cập đến từ này rất hạn chế. Thông thường, từ này có thể thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành về vận tải biển và an toàn hàng hải.