Bản dịch của từ Bivouacked trong tiếng Việt

Bivouacked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivouacked (Verb)

bˈaɪvwˌɑkd
bˈaɪvwˌɑkd
01

Ở trong một trại tạm thời không có nơi che chắn.

Stay in a temporary camp without cover.

Ví dụ

They bivouacked in Central Park during the social event last summer.

Họ đã cắm trại ở Central Park trong sự kiện xã hội mùa hè vừa qua.

The volunteers did not bivouack in unsafe areas during the festival.

Các tình nguyện viên đã không cắm trại ở những khu vực không an toàn trong lễ hội.

Did the group bivouack near the community center last weekend?

Nhóm đã cắm trại gần trung tâm cộng đồng vào cuối tuần trước phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bivouacked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivouacked

Không có idiom phù hợp