Bản dịch của từ Blabber trong tiếng Việt

Blabber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blabber (Noun)

blˈæbəɹ
blˈæbəɹ
01

Một người hay nói huyên thuyên.

A person who blabbers.

Ví dụ

John is a notorious blabber at our social gatherings.

John là một người blabber nổi tiếng trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.

She is not a blabber; she keeps secrets well.

Cô ấy không phải là một người blabber; cô ấy giữ bí mật rất tốt.

Is Tom a blabber during group discussions?

Tom có phải là một người blabber trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Blabber (Verb)

blˈæbəɹ
blˈæbəɹ
01

Nói một cách ngu ngốc, thiếu thận trọng hoặc quá mức.

Talk foolishly indiscreetly or excessively.

Ví dụ

She tends to blabber about her personal life at parties.

Cô ấy thường nói luyên thuyên về cuộc sống cá nhân tại các bữa tiệc.

He does not blabber during important meetings with clients.

Anh ấy không nói luyên thuyên trong các cuộc họp quan trọng với khách hàng.

Why do you blabber so much at social events?

Tại sao bạn lại nói luyên thuyên nhiều như vậy tại các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blabber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blabber

Không có idiom phù hợp