Bản dịch của từ Blabbered trong tiếng Việt
Blabbered
Blabbered (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continuously in a foolish excited or incomprehensible way.
During the party, Sarah blabbered about her new job excitement.
Trong buổi tiệc, Sarah đã nói huyên thuyên về sự phấn khích của công việc mới.
Tom did not blabber during the meeting; he listened carefully.
Tom không nói huyên thuyên trong cuộc họp; anh ấy đã lắng nghe cẩn thận.
Did Emily blabber about her vacation plans at the gathering?
Emily có nói huyên thuyên về kế hoạch kỳ nghỉ của cô ấy trong buổi gặp mặt không?