Bản dịch của từ Blabbered trong tiếng Việt
Blabbered

Blabbered (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continuously in a foolish excited or incomprehensible way.
During the party, Sarah blabbered about her new job excitement.
Trong buổi tiệc, Sarah đã nói huyên thuyên về sự phấn khích của công việc mới.
Tom did not blabber during the meeting; he listened carefully.
Tom không nói huyên thuyên trong cuộc họp; anh ấy đã lắng nghe cẩn thận.
Did Emily blabber about her vacation plans at the gathering?
Emily có nói huyên thuyên về kế hoạch kỳ nghỉ của cô ấy trong buổi gặp mặt không?
Họ từ
Từ "blabbered" là dạng quá khứ của động từ "blabber", có nghĩa là nói nhiều, thường là nói những điều không quan trọng hoặc tiết lộ thông tin một cách lộn xộn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, có thể ở Anh, nó được sử dụng hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở Mỹ, "blabber" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người không biết giữ bí mật.
Từ "blabbered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blabber", có nghĩa là nói nhảm hoặc tuôn ra thông tin không cần thiết. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Anh hiện đại, có liên quan đến cấu trúc từ "bla-" có nghĩa là nói hoặc kêu gào. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một hành động giao tiếp không có kiểm soát, liên quan đến việc tiết lộ thông tin mà không cân nhắc, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "blabbered" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh không chính thức, miêu tả hành động tiết lộ thông tin một cách thiếu cân nhắc hoặc cẩu thả. Trong giao tiếp hàng ngày, "blabbered" thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc khi một cá nhân vô tình nói ra điều bí mật hoặc thông tin nhạy cảm, thể hiện sự thiếu thận trọng.