Bản dịch của từ Blabbers trong tiếng Việt
Blabbers

Blabbers (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continuously in a foolish excited or incomprehensible way.
During the party, Sarah blabbers about her vacation in Paris.
Trong bữa tiệc, Sarah nói huyên thuyên về kỳ nghỉ ở Paris.
John doesn't blabber during meetings; he listens carefully instead.
John không nói huyên thuyên trong các cuộc họp; anh ấy lắng nghe cẩn thận.
Why do some people blabber about their personal lives on social media?
Tại sao một số người lại nói huyên thuyên về cuộc sống cá nhân trên mạng xã hội?
Họ từ
"Blabbers" là danh từ số nhiều của từ "blabber", thường chỉ người nói nhiều hoặc chia sẻ thông tin một cách lộn xộn và không suy nghĩ. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự thiếu thận trọng trong lời nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng sự phát âm có thể khác biệt nhẹ, với giọng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "blabbers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blabber", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "blabberen", có nghĩa là nói luyên thuyên hoặc tiết lộ thông tin bí mật. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả những người nói nhiều mà không suy nghĩ hoặc nói ra những điều không nên nói. Hiện nay, "blabbers" chỉ những cá nhân thường xuyên cung cấp thông tin một cách không kiểm soát, thường dẫn đến những thông tin không cần thiết hoặc gây rối.
Từ "blabbers" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh nói chuyện, nó thường diễn tả những người nói nhiều mà không suy nghĩ, thường gây rắc rối hoặc truyền đạt thông tin không chính xác. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi phê phán hành vi của một người nào đó tiết lộ bí mật hoặc nói chuyện tào lao.