Bản dịch của từ Blabbers trong tiếng Việt
Blabbers
Verb
Blabbers (Verb)
blˈæbɚz
blˈæbɚz
01
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continuously in a foolish excited or incomprehensible way.
Ví dụ
During the party, Sarah blabbers about her vacation in Paris.
Trong bữa tiệc, Sarah nói huyên thuyên về kỳ nghỉ ở Paris.
John doesn't blabber during meetings; he listens carefully instead.
John không nói huyên thuyên trong các cuộc họp; anh ấy lắng nghe cẩn thận.
Why do some people blabber about their personal lives on social media?
Tại sao một số người lại nói huyên thuyên về cuộc sống cá nhân trên mạng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blabbers
Không có idiom phù hợp