Bản dịch của từ Black hocus-pocus trong tiếng Việt
Black hocus-pocus

Black hocus-pocus (Idiom)
Một thuật ngữ dùng để chỉ những thực hành bí ẩn hoặc ma thuật, đặc biệt là những thực hành liên quan đến phù thủy.
A term used to refer to mysterious or magical practices especially those associated with witchcraft.
Some people believe in black hocus-pocus during Halloween celebrations.
Một số người tin vào hocus-pocus đen trong lễ hội Halloween.
I don't think black hocus-pocus is real or effective in society.
Tôi không nghĩ hocus-pocus đen là thật hoặc hiệu quả trong xã hội.
Do you believe in black hocus-pocus for solving social problems?
Bạn có tin vào hocus-pocus đen để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Thuật ngữ "black hocus-pocus" thường được sử dụng để chỉ những hành động ma thuật hoặc huyền bí có nhấn mạnh vào khía cạnh tăm tối, tà ác. "Hocus-pocus" thường biểu thị cho sự kỳ diệu hoặc trò lừa đảo, có nguồn gốc từ các màn trình diễn ảo thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Thuật ngữ "hocus-pocus" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "hoc est corpus meum" (đây là thân thể của tôi), một câu Vị Thánh trong Thánh lễ Công giáo. Cụm từ này được cho là đã được giản lược và biến đổi trong ngữ cảnh giải trí thần bí và ảo thuật. Ban đầu gắn liền với tín ngưỡng tôn giáo, "hocus-pocus" đã phát triển thành một cách diễn đạt thể hiện sự mơ hồ, sai lệch trong sự thật, liên quan đến các hoạt động ảo thuật và ma thuật hiện đại.
Thuật ngữ "black hocus-pocus" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và giao tiếp không chính thức, mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự huyền bí hoặc lòng nghi ngờ liên quan đến phép thuật đen tối. Các tình huống sử dụng cụm từ này thường nằm trong các lĩnh vực giải trí như văn học, điện ảnh hoặc truyền thuyết đô thị, nơi phép thuật và ma quái thường được khai thác một cách hình tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp