Bản dịch của từ Blank cartridge trong tiếng Việt

Blank cartridge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank cartridge (Noun)

blæŋk kˈɑɹtɹɪdʒ
blæŋk kˈɑɹtɹɪdʒ
01

Hộp chứa thuốc súng nhưng không có đạn, dùng để huấn luyện hoặc làm tín hiệu.

A cartridge containing gunpowder but no bullet used for training or as a signal.

Ví dụ

The police used blank cartridges during the safety training session last week.

Cảnh sát đã sử dụng đạn giả trong buổi tập huấn an toàn tuần trước.

They did not fire real bullets, only blank cartridges at the event.

Họ không bắn đạn thật, chỉ bắn đạn giả trong sự kiện.

Did the army use blank cartridges for their training exercises last month?

Quân đội đã sử dụng đạn giả cho các bài tập huấn luyện tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank cartridge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank cartridge

Không có idiom phù hợp