Bản dịch của từ Blank cartridge trong tiếng Việt
Blank cartridge

Blank cartridge (Noun)
Hộp chứa thuốc súng nhưng không có đạn, dùng để huấn luyện hoặc làm tín hiệu.
A cartridge containing gunpowder but no bullet used for training or as a signal.
The police used blank cartridges during the safety training session last week.
Cảnh sát đã sử dụng đạn giả trong buổi tập huấn an toàn tuần trước.
They did not fire real bullets, only blank cartridges at the event.
Họ không bắn đạn thật, chỉ bắn đạn giả trong sự kiện.
Did the army use blank cartridges for their training exercises last month?
Quân đội đã sử dụng đạn giả cho các bài tập huấn luyện tháng trước chưa?
Thuật ngữ "blank cartridge" chỉ đến loại viên đạn không chứa đầu đạn, thường được sử dụng trong các buổi diễn tập hoặc diễn xuất nhằm tạo âm thanh tương tự như tiếng súng mà không gây nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể đôi khi được gọi là "blank round". Tuy nhiên, sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết. "Blank cartridge" chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực quân sự, điện ảnh và thực hành an toàn.
Từ "blank cartridge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blanco", nghĩa là "trắng" hoặc "trống rỗng". Thuật ngữ này chỉ một loại đạn không có đầu đạn, được sử dụng chủ yếu trong các buổi tập luyện hoặc các sự kiện thể hiện, thay vì có mục đích gây sát thương. Lịch sử của nó bắt đầu từ những phát minh sớm về vũ khí, nơi việc phát ra âm thanh mà không có viên đạn là cần thiết. Sự phát triển này phản ánh việc sử dụng an toàn và kiểm soát trong các tình huống mà không cần đến việc gây hại.
Thuật ngữ "blank cartridge" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến quân sự hoặc ngành giải trí. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến huấn luyện quân sự, sản xuất phim hoặc các hoạt động bắn súng thể thao. Việc sử dụng "blank cartridge" nhằm chỉ loại đạn không có đầu đạn, diễn ra trong các hoạt động cần âm thanh mà không gây nguy hiểm cho người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp