Bản dịch của từ Blank wall trong tiếng Việt

Blank wall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank wall (Idiom)

ˈblæŋˈkwɔl
ˈblæŋˈkwɔl
01

Một tình huống mà ai đó cảm thấy khó khăn hoặc không thể đạt được tiến bộ nào.

A situation in which someone finds it difficult or impossible to make any progress.

Ví dụ

Many people feel like they hit a blank wall in discussions.

Nhiều người cảm thấy như họ đã gặp phải một bức tường trống trong các cuộc thảo luận.

She does not want to face a blank wall in her social life.

Cô ấy không muốn đối mặt với một bức tường trống trong đời sống xã hội của mình.

Do you often experience a blank wall when meeting new friends?

Bạn có thường gặp bức tường trống khi gặp gỡ bạn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank wall

Không có idiom phù hợp