Bản dịch của từ Blank wall trong tiếng Việt
Blank wall

Blank wall (Idiom)
Một tình huống mà ai đó cảm thấy khó khăn hoặc không thể đạt được tiến bộ nào.
A situation in which someone finds it difficult or impossible to make any progress.
Many people feel like they hit a blank wall in discussions.
Nhiều người cảm thấy như họ đã gặp phải một bức tường trống trong các cuộc thảo luận.
She does not want to face a blank wall in her social life.
Cô ấy không muốn đối mặt với một bức tường trống trong đời sống xã hội của mình.
Do you often experience a blank wall when meeting new friends?
Bạn có thường gặp bức tường trống khi gặp gỡ bạn mới không?
"Cái tường trống" (blank wall) đề cập đến một bức tường không có trang trí, hình ảnh hay văn bản nào. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để chỉ không gian trống có tiềm năng cho việc sáng tạo hoặc thể hiện. Trong tiếng Anh Anh, "blank wall" và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh văn hóa, người Mỹ có thể thường sử dụng thuật ngữ này để chỉ sự đơn giản hoặc tối giản trong kiến trúc, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh đến biểu tượng của sự cô đơn hoặc tách biệt.
Cụm từ "blank wall" được cấu thành từ hai từ: "blank" và "wall". Từ "blank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blancus", có nghĩa là trắng hoặc nhạt, được sử dụng để chỉ một bề mặt chưa được tô vẽ hoặc sử dụng. "Wall" lại xuất phát từ tiếng Latinh "murus", có nghĩa là tường, bức tường. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của một bức tường không có nội dung, thường được coi là chưa hoàn thành hoặc cần được sáng tạo, củng cố mối liên hệ giữa vật chất và ý nghĩa trong nghệ thuật và kiến trúc.
Cụm từ "blank wall" thường ít xuất hiện trong bài thi IELTS, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các phần thi nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, không gian sống hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "blank wall" thường được sử dụng để mô tả một bức tường trống, thể hiện sự đơn điệu hoặc không có điểm nhấn, hoặc có thể nói đến cảm giác ngăn cách, tách biệt trong giao tiếp xã hội. Cụm từ này cũng có thể hiện diện trong văn học, biểu thị sự cô lập hoặc trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp