Bản dịch của từ Blanquette trong tiếng Việt

Blanquette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanquette (Noun)

blɑŋkˈɛt
blɑŋkˈɛt
01

Một món ăn bao gồm thịt trắng trong nước sốt trắng.

A dish consisting of white meat in a white sauce.

Ví dụ

Last week, I tried a delicious blanquette at a local restaurant.

Tuần trước, tôi đã thử một món blanquette ngon tại một nhà hàng địa phương.

Many people do not know how to make blanquette at home.

Nhiều người không biết cách làm blanquette ở nhà.

Is blanquette a popular dish in your country?

Blanquette có phải là món ăn phổ biến ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanquette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanquette

Không có idiom phù hợp