Bản dịch của từ Blare trong tiếng Việt
Blare

Blare (Noun)
The blare of car horns filled the busy city streets.
Âm thanh ồn ào của còi xe lấp đầy các con phố đông đúc của thành phố.
The blare of music from the party could be heard from afar.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc có thể nghe từ xa.
The blare of sirens alerted everyone to the emergency situation.
Âm thanh ồn ào của còi báo động đã báo hiệu cho mọi người về tình huống khẩn cấp.
Dạng danh từ của Blare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blare | Blares |
Blare (Verb)
The sirens blare during emergency situations in the city.
Các còi báo động vang lên trong các tình huống khẩn cấp ở thành phố.
The protesters blare their demands through megaphones at the rally.
Các người biểu tình kêu gọi mạnh mẽ thông qua loa tại cuộc biểu tình.
The loud music blares from the speakers at the social event.
Âm nhạc ồn ào vang lên từ loa tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Blare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaring |
Họ từ
Từ "blare" có nghĩa là phát ra một âm thanh to, chói tai, thường liên quan đến âm thanh của còi, nhạc lớn hoặc tiếng ồn khác. Trong tiếng Anh, "blare" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "a" có thể được nhấn mạnh hơn. Từ này mang tính chất miêu tả mạnh mẽ và thường được dùng để diễn tả sự khó chịu từ âm thanh.
Từ "blare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blaren", có nghĩa là "kêu lên" hay "hét to". Tiếng Latinh "blasphoemia" (sự nói lên) cũng có thể liên quan đến cách phát âm lớn và nổi bật của từ này. Ban đầu, "blare" thường chỉ âm thanh lớn, chói tai, và theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng và có tính chất gây chú ý, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với việc giao tiếp một cách ồn ào.
Từ "blare" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh lớn, như tiếng còi xe hoặc nhạc phát to. Trong văn phong chính thức, "blare" thường được dùng để chỉ sự ồn ào, gây khó chịu, góp phần nhấn mạnh sự tác động của âm thanh đến môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp