Bản dịch của từ Blare trong tiếng Việt
Blare
Noun [U/C]Verb
Blare (Noun)
blˈɛɹ
blˈɛɹ
Blare (Verb)
blˈɛɹ
blˈɛɹ
Ví dụ
The sirens blare during emergency situations in the city.
Các còi báo động vang lên trong các tình huống khẩn cấp ở thành phố.
The protesters blare their demands through megaphones at the rally.
Các người biểu tình kêu gọi mạnh mẽ thông qua loa tại cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blare
Không có idiom phù hợp