Bản dịch của từ Blare trong tiếng Việt

Blare

Noun [U/C]Verb

Blare (Noun)

blˈɛɹ
blˈɛɹ
01

Một âm thanh to và gay gắt.

A loud, harsh sound.

Ví dụ

The blare of car horns filled the busy city streets.

Âm thanh ồn ào của còi xe lấp đầy các con phố đông đúc của thành phố.

The blare of music from the party could be heard from afar.

Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc có thể nghe từ xa.

Blare (Verb)

blˈɛɹ
blˈɛɹ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh to, gay gắt.

Make or cause to make a loud, harsh sound.

Ví dụ

The sirens blare during emergency situations in the city.

Các còi báo động vang lên trong các tình huống khẩn cấp ở thành phố.

The protesters blare their demands through megaphones at the rally.

Các người biểu tình kêu gọi mạnh mẽ thông qua loa tại cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blare

Không có idiom phù hợp