Bản dịch của từ Blasé trong tiếng Việt
Blasé

Blasé (Adjective)
Không ấn tượng hoặc thờ ơ với điều gì đó bởi vì người ta đã từng trải nghiệm hoặc nhìn thấy nó thường xuyên trước đây.
Unimpressed with or indifferent to something because one has experienced or seen it so often before.
She was blasé about attending yet another social event.
Cô ấy đã chán chường với việc tham dự một sự kiện xã hội khác.
He is never blasé when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ lãnh đạm khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Aren't you blasé about the same social topics coming up?
Có phải bạn đã chán chường với những chủ đề xã hội giống nhau không?
She was blasé about attending yet another social event.
Cô ấy đã quen với việc tham dự một sự kiện xã hội khác.
He is never blasé when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ thờ ơ khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Từ "blasé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là cảm thấy nhàm chán hoặc thờ ơ do đã trải qua quá nhiều trải nghiệm giống nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ đôi khi áp dụng "blasé" nhiều hơn trong bối cảnh hiện đại, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng ít thường xuyên hơn. Sự phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác nhau về nhấn âm, thể hiện phong cách nói của từng vùng.
Từ "blasé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "blaser", nghĩa là chán nản hoặc mất hứng thú. Trong tiếng Pháp, nó chỉ trạng thái của một người đã trải nghiệm quá nhiều điều thú vị và trở nên vô cảm trước chúng. Kể từ khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, "blasé" giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự thờ ơ, thiếu sự phấn khích, phản ánh rõ nét tâm lý của sự chán chường trong xã hội đương đại.
Từ "blasé" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt tâm trạng thờ ơ, không còn hứng thú với một điều gì đó do sự quen thuộc hoặc trải nghiệm quá nhiều. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tâm lý học hoặc phân tích xã hội, thường liên quan đến cảm giác không còn kích thích hay sự chán ngấy.