Bản dịch của từ Blastoderm trong tiếng Việt
Blastoderm

Blastoderm (Noun)
The blastoderm forms during the early stages of embryo development.
Blastoderm hình thành trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi.
The scientists did not observe the blastoderm in the samples.
Các nhà khoa học không quan sát thấy blastoderm trong các mẫu.
Is the blastoderm crucial for social behavior in embryos?
Blastoderm có quan trọng cho hành vi xã hội ở phôi không?
Họ từ
Blastoderm là lớp tế bào hình thành trong quá trình phát triển phôi của động vật có vú, chim và một số động vật khác. Nó xuất hiện từ sự phân chia tế bào của hợp tử và bao gồm hai phần chính: phần ngoài gọi là ectoderm và phần bên trong gọi là endoderm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm lẫn viết. Blastoderm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi thai.
Từ "blastoderm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blastos", có nghĩa là "gốc", và tiếng Hy Lạp "derma", có nghĩa là "da". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ lớp tế bào phôi hình thành từ sự phân chia tế bào đầu tiên sau quá trình thụ tinh. Blastoderm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi, và sự hiểu biết về nó đóng góp vào việc nghiên cứu các cơ chế phát triển và di truyền trong sinh học hiện đại.
Từ "blastoderm" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, đặc biệt là trong mô tả sự phát triển phôi thai của động vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu khoa học như sách giáo khoa sinh học hay các bài báo nghiên cứu về phôi học. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể không phổ biến, nhưng nó quan trọng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp