Bản dịch của từ Blastular trong tiếng Việt

Blastular

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blastular (Noun)

blˈæstjəlɚ
blˈæstjəlɚ
01

Liên quan đến hoặc bao gồm các tế bào blastula.

Relating to or composed of blastula cells.

Ví dụ

The scientist studied blastular cells in social development research.

Nhà khoa học đã nghiên cứu các tế bào blastular trong nghiên cứu phát triển xã hội.

Many researchers do not focus on blastular aspects of social behavior.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào các khía cạnh blastular của hành vi xã hội.

Are blastular cells significant in understanding social interactions among species?

Các tế bào blastular có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa các loài không?

Blastular (Adjective)

blˈæstjəlɚ
blˈæstjəlɚ
01

Thuộc hoặc liên quan đến một giai đoạn phát triển phôi sớm được đặc trưng bởi phôi nang.

Of or relating to a stage in early embryonic development characterized by the blastula.

Ví dụ

The blastular stage is crucial for human embryonic development.

Giai đoạn blastular rất quan trọng cho sự phát triển phôi người.

Many people do not understand the blastular changes in embryos.

Nhiều người không hiểu những thay đổi blastular trong phôi.

Is the blastular phase important for all animals?

Giai đoạn blastular có quan trọng với tất cả động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blastular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blastular

Không có idiom phù hợp