Bản dịch của từ Blazer trong tiếng Việt
Blazer

Blazer (Noun)
Áo khoác màu được học sinh hoặc người chơi thể thao mặc như một phần của đồng phục.
A coloured jacket worn by schoolchildren or sports players as part of a uniform.
The students wore blazers during the school assembly last Friday.
Học sinh đã mặc áo blazer trong buổi lễ tập trung hôm thứ Sáu.
The team did not wear their blazers for the championship match.
Đội không mặc áo blazer trong trận chung kết.
Did the players wear blazers for the social event last week?
Các cầu thủ có mặc áo blazer trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng danh từ của Blazer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blazer | Blazers |
Họ từ
"Blazer" là một thuật ngữ chỉ loại áo khoác thường được làm từ vải mềm, có kiểu dáng tương tự như áo vét, nhưng thường không kèm quần. Đồ này thường được sử dụng trong môi trường công sở hoặc trong các dịp trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "blazer" cũng thường được dùng để chỉ áo khoác thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa gần giống. Về mặt ngữ âm, cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "blazer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blasius", có nghĩa là "màu sáng" hoặc "lấp lánh". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng ở thế kỷ 19 để chỉ những chiếc áo khoác nhẹ, thường được làm từ chất liệu sáng màu và thường mặc trong các hoạt động thể thao. Theo thời gian, "blazer" đã trở thành biểu tượng của phong cách trang trọng nữa, gắn liền với vẻ lịch thiệp và sự chỉn chu trong ăn mặc hiện đại.
Từ "blazer" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thời trang và trình bày bản thân. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ một loại áo khoác có kiểu dáng trang trọng, thường được mặc trong các sự kiện chính thức hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "blazer" có thể được nhắc đến khi thảo luận về phong cách ăn mặc, sự kiện xã hội hoặc các hoạt động nghề nghiệp với yêu cầu về cách trình bày nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp