Bản dịch của từ Blazons trong tiếng Việt
Blazons
Blazons (Verb)
Hiển thị nổi bật hoặc sống động.
Many organizations blazon their achievements on social media platforms.
Nhiều tổ chức công khai thành tích của họ trên mạng xã hội.
They do not blazon their failures in public discussions.
Họ không công khai thất bại của mình trong các cuộc thảo luận công khai.
Do companies blazon their community service efforts effectively?
Các công ty có công khai hiệu quả nỗ lực phục vụ cộng đồng không?
Blazons (Noun)
The blazons of each family were displayed at the festival.
Các huy hiệu của mỗi gia đình được trưng bày tại lễ hội.
They do not use blazons in modern social events anymore.
Họ không còn sử dụng huy hiệu trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.
Do you recognize the blazons of famous social organizations?
Bạn có nhận ra huy hiệu của các tổ chức xã hội nổi tiếng không?