Bản dịch của từ Blazons trong tiếng Việt

Blazons

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blazons (Verb)

blˈɑzənz
blˈɑzənz
01

Hiển thị nổi bật hoặc sống động.

Display prominently or vividly.

Ví dụ

Many organizations blazon their achievements on social media platforms.

Nhiều tổ chức công khai thành tích của họ trên mạng xã hội.

They do not blazon their failures in public discussions.

Họ không công khai thất bại của mình trong các cuộc thảo luận công khai.

Do companies blazon their community service efforts effectively?

Các công ty có công khai hiệu quả nỗ lực phục vụ cộng đồng không?

Blazons (Noun)

blˈɑzənz
blˈɑzənz
01

Một huy hiệu; biểu ngữ.

A coat of arms a banner.

Ví dụ

The blazons of each family were displayed at the festival.

Các huy hiệu của mỗi gia đình được trưng bày tại lễ hội.

They do not use blazons in modern social events anymore.

Họ không còn sử dụng huy hiệu trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.

Do you recognize the blazons of famous social organizations?

Bạn có nhận ra huy hiệu của các tổ chức xã hội nổi tiếng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blazons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blazons

Không có idiom phù hợp