Bản dịch của từ Blemished trong tiếng Việt
Blemished

Blemished (Adjective)
Có một dấu vết hoặc lỗ hổng làm hỏng hình thức hoặc chất lượng.
Having a mark or flaw that spoils the appearance or quality.
Her blemished reputation prevented her from getting the job.
Danh tiếng bị hỏng ngăn cô ấy có được công việc.
The company refused to hire candidates with blemished backgrounds.
Công ty từ chối tuyển nhân viên có quá khứ bị hỏng.
Was his speech blemished by any controversial statements?
Bài phát biểu của anh ấy có bị hỏng bởi bất kỳ tuyên bố gây tranh cãi nào không?
Her essay was blemished by several spelling errors.
Bài luận của cô ấy bị hỏng vì một số lỗi chính tả.
His speaking score was lower due to blemished pronunciation.
Điểm nói của anh ấy thấp hơn do phát âm bị hỏng.
Blemished (Verb)
Làm hỏng sự xuất hiện của.
Spoil the appearance of.
Her blemished reputation affected her chances of getting a job.
Danh tiếng bị hỏng ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của cô ấy.
He didn't want his past mistakes to blemish his future opportunities.
Anh ấy không muốn lỗi lầm trong quá khứ làm hỏng cơ hội tương lai.
Did the blemished report impact your presentation during the interview?
Bản báo cáo bị hỏng có ảnh hưởng đến bài thuyết trình của bạn trong cuộc phỏng vấn không?
Her blemished reputation affected her chances of getting hired.
Danh tiếng bị hỏng ảnh hưởng đến cơ hội được tuyển dụng.
The negative reviews blemished the restaurant's online presence.
Những đánh giá tiêu cực làm hỏng hóc sự hiện diện trực tuyến của nhà hàng.
Dạng động từ của Blemished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blemish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blemished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blemished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blemishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blemishing |
Họ từ
Từ "blemished" trong tiếng Anh có nghĩa là có vết bẩn, khuyết điểm hay sự không hoàn hảo, thường được sử dụng để mô tả bề mặt hoặc phẩm chất của một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. "Blemished" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm bị hư hỏng hoặc hình thức không đạt yêu cầu, cho thấy rõ nét sự bất toàn trong đối tượng được đề cập.
Từ "blemished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blemish", xuất phát từ từ tiếng Latinh "blemishus", có nghĩa là "bị hư hại" hay "bị tì vết". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những khuyết điểm hoặc dấu hiệu của sự hư hỏng trên bề mặt vật thể. Ngày nay, "blemished" được dùng để diễn tả tình trạng không hoàn hảo, không nguyên vẹn, liên quan đến cả vật chất lẫn tinh thần, phản ánh sự thiếu sót trong chất lượng hoặc tính cách.
Từ "blemished" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến mỹ thuật, tiêu dùng, hoặc thẩm mỹ, nơi người viết miêu tả các sản phẩm hoặc bề ngoài bị khuyết điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong việc phân tích các tình huống hay mối quan hệ bị ảnh hưởng tiêu cực, có thể liên quan đến sự hỏng hóc hoặc thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp