Bản dịch của từ Blemishing trong tiếng Việt
Blemishing

Blemishing (Verb)
Làm hỏng vẻ ngoài của (cái gì) ở một mức độ nhỏ.
Spoil the appearance of something to a small extent.
Social media is blemishing the reputation of many public figures today.
Mạng xã hội đang làm hỏng danh tiếng của nhiều nhân vật công chúng hôm nay.
Negative comments are not blemishing our community's positive image at all.
Những bình luận tiêu cực không làm hỏng hình ảnh tích cực của cộng đồng chúng ta chút nào.
Is social pressure blemishing the youth's self-esteem and confidence levels?
Áp lực xã hội có làm hỏng lòng tự trọng và sự tự tin của giới trẻ không?
Dạng động từ của Blemishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blemish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blemished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blemished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blemishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blemishing |
Họ từ
Từ "blemishing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "blemish", có nghĩa là gây ra sự hư hại hoặc làm mất đi sự hoàn hảo của một vật thể nào đó, thường liên quan đến bề ngoài hoặc hình thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "blemishing" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít xuất hiện hơn và thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác.
Từ "blemishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "blēmen", có nghĩa là “làm hư hại" hoặc "làm bẩn". Từ này được hình thành từ "blemish" trong tiếng Anh cổ. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự phá hoại hoặc làm mất giá trị, đặc biệt là liên quan đến ngoại hình hoặc phẩm chất của một đối tượng. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại, khi "blemishing" nhấn mạnh đến hành động làm giảm giá trị thẩm mỹ hoặc đạo đức.
Từ "blemishing" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường xuất hiện trong những chủ đề liên quan đến nghệ thuật, mỹ thuật hoặc mỹ phẩm, khi bàn về những thiếu sót hay khuyết điểm có thể làm giảm giá trị hoặc vẻ đẹp của một đối tượng cụ thể. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả hình ảnh, tranh vẽ, hay các sản phẩm tiêu dùng, nơi việc thiếu sót có thể ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể.