Bản dịch của từ Blemishing trong tiếng Việt

Blemishing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blemishing (Verb)

blˈɛmɨʃɨŋ
blˈɛmɨʃɨŋ
01

Làm hỏng vẻ ngoài của (cái gì) ở một mức độ nhỏ.

Spoil the appearance of something to a small extent.

Ví dụ

Social media is blemishing the reputation of many public figures today.

Mạng xã hội đang làm hỏng danh tiếng của nhiều nhân vật công chúng hôm nay.

Negative comments are not blemishing our community's positive image at all.

Những bình luận tiêu cực không làm hỏng hình ảnh tích cực của cộng đồng chúng ta chút nào.

Is social pressure blemishing the youth's self-esteem and confidence levels?

Áp lực xã hội có làm hỏng lòng tự trọng và sự tự tin của giới trẻ không?

Dạng động từ của Blemishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blemish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blemished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blemished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blemishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blemishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blemishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blemishing

Không có idiom phù hợp