Bản dịch của từ Blind date trong tiếng Việt

Blind date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind date (Noun)

blaɪnd deɪt
blaɪnd deɪt
01

Một sự tham gia xã hội được sắp xếp cho hai người chưa từng gặp nhau trước đây.

A social engagement arranged for two people who have not met before.

Ví dụ

She went on a blind date with a guy she met online.

Cô ấy đã đi hẹn hò mù quáng với một chàng trai cô gặp trên mạng.

He refused to go on a blind date, preferring to meet naturally.

Anh ấy từ chối đi hẹn hò mù quáng, thích gặp gỡ tự nhiên hơn.

Have you ever been set up on a blind date before?

Bạn đã từng được sắp xếp hẹn hò mù quáng trước đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blind date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blind date

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.