Bản dịch của từ Blind date trong tiếng Việt
Blind date

Blind date (Noun)
Một sự tham gia xã hội được sắp xếp cho hai người chưa từng gặp nhau trước đây.
A social engagement arranged for two people who have not met before.
She went on a blind date with a guy she met online.
Cô ấy đã đi hẹn hò mù quáng với một chàng trai cô gặp trên mạng.
He refused to go on a blind date, preferring to meet naturally.
Anh ấy từ chối đi hẹn hò mù quáng, thích gặp gỡ tự nhiên hơn.
Have you ever been set up on a blind date before?
Bạn đã từng được sắp xếp hẹn hò mù quáng trước đây chưa?
"Blind date" là thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ cuộc hẹn hò giữa hai người chưa quen biết, thường được sắp xếp bởi bạn bè hoặc thông qua dịch vụ mai mối. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "blind date" được sử dụng tương tự, không có khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói khu vực. Thuật ngữ này thường mang tính tích cực, hứa hẹn cơ hội tìm hiểu và kết nối lẫn nhau.
Cụm từ "blind date" có nguồn gốc từ chữ "blind" trong tiếng Anh, có gốc từ từ "blinda" trong tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa là không thấy hay không nhìn thấy. Từ "date" lại có nguồn gốc từ từ "datum" trong tiếng Latin, nghĩa là "đã cho". Cụm từ này lần đầu xuất hiện vào những năm 1920, chỉ những cuộc hẹn hò giữa hai người chưa quen biết, do đó khái niệm "mù" thể hiện sự không biết về người đối diện trước khi gặp mặt.
Cụm từ "blind date" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi nói về chủ đề tình bạn, quan hệ, và trải nghiệm cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả cách gặp gỡ đối tác tiềm năng qua giới thiệu, thường liên quan đến trải nghiệm xã hội. Ngoài ra, "blind date" còn xuất hiện trong văn hóa đại chúng như phim ảnh và truyền hình, phản ánh sự khám phá trong mối quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp