Bản dịch của từ Blini trong tiếng Việt
Blini

Blini (Noun)
I enjoyed blini at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức blini tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
We did not serve blini at the community gathering.
Chúng tôi đã không phục vụ blini tại buổi tụ họp cộng đồng.
Did you try the blini at the festival last month?
Bạn đã thử blini tại lễ hội tháng trước chưa?
Blini là một loại bánh mỏng, thường được làm từ bột mì, trứng và sữa, có nguồn gốc từ ẩm thực Nga. Bánh blini thường được phục vụ với các loại nhân khác nhau như cá hồi, kem chua hoặc mứt, và thường xuất hiện trong các lễ hội truyền thống. Trong tiếng Anh, từ "blini" được sử dụng giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm tương tự, nhưng cách viết không thay đổi.
Từ "blini" có nguồn gốc từ tiếng Nga, bắt nguồn từ từ "блины" (bliny), có thể liên hệ đến gốc tiếng Latinh “blinis” có nghĩa là “bánh”. Lịch sử món ăn này gắn liền với các phong tục tập quán ăn uống của người Slav cổ đại, thường được chuẩn bị trong các dịp lễ hội. Ngày nay, "blini" được biết đến như một loại bánh mỏng, thường làm từ bột gạo hoặc bột mì, biểu trưng cho văn hóa ẩm thực Nga và được yêu thích trên toàn thế giới.
Từ "blini" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì đây là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến ẩm thực Nga. Trong bối cảnh ẩm thực toàn cầu, "blini" thường xuất hiện trong bài viết hoặc thảo luận liên quan đến các món ăn truyền thống, lễ hội hoặc sự kiện ẩm thực. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành và chương trình ẩm thực, không phổ biến trong văn học tiếng Anh rộng rãi.