Bản dịch của từ Buckwheat trong tiếng Việt

Buckwheat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckwheat (Noun)

bˈʌkit
bˈʌkwit
01

Một loại cây châu á thuộc họ bến tàu, sản xuất hạt giàu tinh bột dùng làm thức ăn gia súc và cũng được nghiền thành bột được sử dụng rộng rãi ở mỹ.

An asian plant of the dock family producing starchy seeds that are used for fodder and also milled into flour which is widely used in the us.

Ví dụ

Buckwheat is a common ingredient in many American breakfast dishes.

Bột kiều mạch là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn sáng Mỹ.

Many people do not know buckwheat is gluten-free and nutritious.

Nhiều người không biết kiều mạch không chứa gluten và rất bổ dưỡng.

Is buckwheat widely used in American cooking and baking today?

Kiều mạch có được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckwheat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckwheat

Không có idiom phù hợp