Bản dịch của từ Blithe trong tiếng Việt
Blithe

Blithe (Adjective)
Thể hiện sự thờ ơ bình thường và vui vẻ được coi là nhẫn tâm hoặc không đúng đắn.
Showing a casual and cheerful indifference considered to be callous or improper.
She greeted everyone with a blithe smile at the social event.
Cô ấy chào hỏi mọi người với nụ cười vô tư tại sự kiện xã hội.
His blithe attitude towards the serious issue upset many people.
Thái độ vô tư của anh ta đối với vấn đề nghiêm trọng làm nhiều người bực mình.
Despite the blithe demeanor, she was actually worried about her friend.
Mặc dù vẻ ngoài vô tư, cô ấy thực sự lo lắng cho bạn của mình.
Dạng tính từ của Blithe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blithe Blithe | Blither Rung | Blithest Xa nhất |
Họ từ
Từ "blithe" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là vui tươi, hạnh phúc, và không lo âu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blithe" thường chỉ trạng thái hoặc thái độ vô tư, nhiệt tình, không suy nghĩ về những rắc rối hoặc mối lo ngại. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "blithe" có thể được dùng ít thường xuyên hơn trong văn nói.
Từ "blithe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "blīðe", có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Căn cứ vào gốc tiếng Latin *blithus*, từ này liên quan đến sự vui tươi, không lo lắng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, diễn đạt một sự vui vẻ tự nhiên, thường không bị ảnh hưởng bởi các vấn đề hay lo âu. Định nghĩa hiện tại của "blithe" vẫn giữ nguyên tinh thần tích cực và vô tư của gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "blithe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc mô tả cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "blithe" thường được dùng để diễn tả trạng thái vui vẻ, hồn nhiên, không lo âu, mà thường thấy trong văn chương, bài thơ hoặc trong các cuộc trò chuyện không trang trọng về tâm trạng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất