Bản dịch của từ Blithe trong tiếng Việt

Blithe

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blithe (Adjective)

blˈaɪð
blˈaɪð
01

Thể hiện sự thờ ơ bình thường và vui vẻ được coi là nhẫn tâm hoặc không đúng đắn.

Showing a casual and cheerful indifference considered to be callous or improper.

Ví dụ

She greeted everyone with a blithe smile at the social event.

Cô ấy chào hỏi mọi người với nụ cười vô tư tại sự kiện xã hội.

His blithe attitude towards the serious issue upset many people.

Thái độ vô tư của anh ta đối với vấn đề nghiêm trọng làm nhiều người bực mình.

Despite the blithe demeanor, she was actually worried about her friend.

Mặc dù vẻ ngoài vô tư, cô ấy thực sự lo lắng cho bạn của mình.

Dạng tính từ của Blithe (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blithe

Blithe

Blither

Rung

Blithest

Xa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blithe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blithe

Không có idiom phù hợp