Bản dịch của từ Blocker trong tiếng Việt

Blocker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocker(Noun)

blˈɑkɚ
blˈɑkəɹ
01

Một người hoặc vật chặn một cái gì đó.

A person or thing that blocks something.

Ví dụ

Blocker(Verb)

blˈɑkɚ
blˈɑkəɹ
01

Để cản trở hoặc cản trở.

To obstruct or impede.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ