Bản dịch của từ Blocker trong tiếng Việt

Blocker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blocker (Noun)

blˈɑkɚ
blˈɑkəɹ
01

Một người hoặc vật chặn một cái gì đó.

A person or thing that blocks something.

Ví dụ

The new policy is a blocker to progress in social reform.

Chính sách mới là một rào cản đối với tiến trình cải cách xã hội.

She sees him as a blocker to her social aspirations.

Cô nhìn anh ấy như một người cản trở đến ước mơ xã hội của mình.

The lack of funding is a major blocker in social projects.

Sự thiếu vốn là một rào cản lớn trong các dự án xã hội.

Blocker (Verb)

blˈɑkɚ
blˈɑkəɹ
01

Để cản trở hoặc cản trở.

To obstruct or impede.

Ví dụ

The construction work was blocked by a protest in the city.

Công trình xây dựng bị chặn bởi một cuộc biểu tình trong thành phố.

Her fear of failure blocked her from pursuing her dreams.

Sự sợ hãi thất bại đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.

The lack of funding blocked the progress of the charity project.

Sự thiếu vốn đã ngăn cản tiến triển của dự án từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blocker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blocker

Không có idiom phù hợp