Bản dịch của từ Blocker trong tiếng Việt
Blocker
Blocker (Noun)
The new policy is a blocker to progress in social reform.
Chính sách mới là một rào cản đối với tiến trình cải cách xã hội.
She sees him as a blocker to her social aspirations.
Cô nhìn anh ấy như một người cản trở đến ước mơ xã hội của mình.
The lack of funding is a major blocker in social projects.
Sự thiếu vốn là một rào cản lớn trong các dự án xã hội.
Blocker (Verb)
The construction work was blocked by a protest in the city.
Công trình xây dựng bị chặn bởi một cuộc biểu tình trong thành phố.
Her fear of failure blocked her from pursuing her dreams.
Sự sợ hãi thất bại đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.
The lack of funding blocked the progress of the charity project.
Sự thiếu vốn đã ngăn cản tiến triển của dự án từ thiện.
Họ từ
Từ "blocker" có nguồn gốc từ động từ "to block", nghĩa là chặn lại hoặc ngăn cản. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "blocker" thường chỉ một vật hoặc người có chức năng ngăn chặn một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương đối giống nhau về nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong một số ngữ cảnh kỹ thuật và y tế. Ví dụ, "blocker" trong thể chất có thể là sản phẩm chặn phần tử trong cơ thể như thuốc chẹn.
Từ "blocker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to block", xuất phát từ tiếng Latinh "bloccāre", nghĩa là "để chặn". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, gần đây nhất là trong lĩnh vực phần mềm, nơi "blocker" mô tả các yếu tố hoặc sự kiện ngăn cản tiến trình hoặc chức năng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất bảo vệ và ngăn chặn, phù hợp với chức năng mà từ này hiện nay thể hiện.
Từ "blocker" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, nhất là trong phần nghe và nói khi thảo luận về công nghệ hoặc sức khỏe, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về phần mềm chặn quảng cáo hoặc thuốc chặn. Tần suất sử dụng từ này không cao trong văn viết học thuật, nhưng có thể thấy trong các lĩnh vực liên quan đến y tế, công nghệ và tâm lý, nơi nó được dùng để chỉ những yếu tố cản trở hoặc ngăn chặn một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp