Bản dịch của từ Blood and guts trong tiếng Việt

Blood and guts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood and guts (Noun)

blˈʌd ənd ɡˈʌts
blˈʌd ənd ɡˈʌts
01

Các cơ quan nội tạng của cơ thể

The internal organs of the body

Ví dụ

The documentary showed blood and guts during the surgery on patients.

Bộ phim tài liệu đã cho thấy nội tạng trong ca phẫu thuật cho bệnh nhân.

Blood and guts are not discussed in polite social conversations.

Nội tạng không được thảo luận trong các cuộc trò chuyện xã hội lịch sự.

Are blood and guts necessary to understand human biology in social studies?

Nội tạng có cần thiết để hiểu sinh học con người trong nghiên cứu xã hội không?

The doctor examined the blood and guts of the injured patient.

Bác sĩ đã kiểm tra nội tạng của bệnh nhân bị thương.

There are no blood and guts in this social science paper.

Không có nội tạng nào trong bài báo khoa học xã hội này.

02

Sự dũng cảm và quyết tâm, đặc biệt trong tình huống khó khăn

Bravery and determination, especially in a difficult situation

Ví dụ

The blood and guts of volunteers showed during the charity event last year.

Sự can đảm của những tình nguyện viên thể hiện trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Many people do not show blood and guts in social movements today.

Nhiều người không thể hiện sự can đảm trong các phong trào xã hội hiện nay.

Do you believe blood and guts are essential for social change?

Bạn có tin rằng sự can đảm là điều cần thiết cho thay đổi xã hội không?

Her blood and guts attitude inspired others during the community project.

Thái độ dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác trong dự án cộng đồng.

He does not show blood and guts when facing social challenges.

Anh ấy không thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với những thách thức xã hội.

03

Nội dung đầy máu me hoặc bạo lực trong phim, sách, hoặc trò chơi

Gory or violent content in movies, books, or games

Ví dụ

Many people enjoy blood and guts in horror movies like 'Saw'.

Nhiều người thích nội dung máu me trong các bộ phim kinh dị như 'Saw'.

I do not like blood and guts in video games at all.

Tôi hoàn toàn không thích nội dung máu me trong các trò chơi video.

Is blood and guts necessary for a good social commentary?

Nội dung máu me có cần thiết cho một bình luận xã hội tốt không?

Many horror movies contain blood and guts scenes that shock viewers.

Nhiều bộ phim kinh dị có cảnh máu me gây sốc cho khán giả.

Not all video games focus on blood and guts for entertainment.

Không phải tất cả các trò chơi video đều tập trung vào máu me để giải trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood and guts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood and guts

Không có idiom phù hợp