Bản dịch của từ Blood brother trong tiếng Việt
Blood brother

Blood brother (Phrase)
John and Mike became blood brothers during their childhood friendship.
John và Mike đã trở thành anh em máu trong tình bạn thời thơ ấu.
They did not become blood brothers because they were not close enough.
Họ không trở thành anh em máu vì không đủ gần gũi.
Did you know that blood brothers often share deep emotional connections?
Bạn có biết rằng anh em máu thường chia sẻ mối liên kết cảm xúc sâu sắc không?
"Blood brother" là một cụm danh từ tiếng Anh chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa hai cá nhân, thường được tạo ra qua một nghi lễ kết nghĩa bằng máu, biểu thị tình bạn sâu sắc và gắn kết vững chắc. Trong văn hóa, "blood brother" có thể biểu hiện sự trung thành và hỗ trợ lẫn nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và nhận thức về khái niệm này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Thuật ngữ "blood brother" xuất phát từ cụm từ "blood" (máu) và "brother" (anh em), có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguis" (máu) và "frater" (anh em). Hình thành từ truyền thống văn hóa cổ đại, cụm từ này thường chỉ mối quan hệ mật thiết giữa những người không có quan hệ huyết thống nhưng thực hiện nghi lễ trao đổi máu để khẳng định tình thân. Ngày nay, "blood brother" chỉ mối quan hệ thân thiết, sâu sắc giữa những người bạn, thể hiện sự gắn bó tương tự như anh em.
Cụm từ "blood brother" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và văn hóa, "blood brother" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gắn kết chặt chẽ giữa hai người, tương tự như anh em ruột. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các câu chuyện về tình bạn, sự hy sinh và tình thân, đặc biệt trong các nền văn hóa nơi việc kết nghĩa anh em được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp