Bản dịch của từ Blood brother trong tiếng Việt

Blood brother

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood brother (Phrase)

bləd bɹˈʌðəɹ
bləd bɹˈʌðəɹ
01

Một người đàn ông đã thề trung thành bằng cách hòa huyết.

A male person who has sworn loyalty by mingling blood.

Ví dụ

John and Mike became blood brothers during their childhood friendship.

John và Mike đã trở thành anh em máu trong tình bạn thời thơ ấu.

They did not become blood brothers because they were not close enough.

Họ không trở thành anh em máu vì không đủ gần gũi.

Did you know that blood brothers often share deep emotional connections?

Bạn có biết rằng anh em máu thường chia sẻ mối liên kết cảm xúc sâu sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood brother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood brother

Không có idiom phù hợp