Bản dịch của từ Bloodhound trong tiếng Việt
Bloodhound
Bloodhound (Noun)
The bloodhound tracked the missing person through the dense forest yesterday.
Chó săn bloodhound đã theo dõi người mất tích qua rừng rậm hôm qua.
Many people do not know about the bloodhound's amazing tracking abilities.
Nhiều người không biết về khả năng theo dõi tuyệt vời của chó săn bloodhound.
Can a bloodhound really find someone lost in a big city?
Chó săn bloodhound có thể tìm thấy ai đó mất tích trong thành phố lớn không?
Họ từ
"Bloodhound" là một danh từ chỉ giống chó có khả năng đánh mùi cực kỳ nhạy, thường được sử dụng trong công tác tìm kiếm và cứu nạn. Chó Bloodhound nổi bật với khả năng phát hiện dấu vết của người và là loại chó được sử dụng trong việc truy tìm tội phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bloodhound" được viết giống nhau và cách phát âm cũng tương tự, dành cho cả hai phiên bản ngôn ngữ này. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ qui chiếu văn hóa đối với việc sử dụng giống chó này trong các hoạt động điều tra.
Từ "bloodhound" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "blood hound", có nghĩa là "chó săn máu". Chó Bloodhound có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguis", nghĩa là "máu", kết hợp với "hound", từ tiếng Đức cổ "hund", nghĩa là "chó". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với khả năng nổi bật của giống chó này trong việc đánh hơi và truy tìm dấu vết, thể hiện sự nhấn mạnh vào khả năng phân tích và phát hiện, đến nay vẫn được dùng để chỉ những cá nhân kiên trì trong việc tìm kiếm sự thật hay truy nguyên nguồn gốc.
Từ "bloodhound" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về chó săn hoặc trong các tình huống liên quan đến điều tra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một người có khả năng tìm kiếm, khám phá thông tin hoặc điều tra với sự kiên nhẫn và sắc bén, chẳng hạn như trong các cuộc điều tra tội phạm hoặc tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp