Bản dịch của từ Tracking trong tiếng Việt
Tracking

Tracking (Noun)
Social media platforms use tracking to personalize user experiences.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng theo dõi để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
The company implemented tracking to monitor user engagement on their website.
Công ty triển khai theo dõi để giám sát sự tương tác của người dùng trên trang web của họ.
Tracking cookies are commonly used to collect data for targeted advertising.
Cookie theo dõi thường được sử dụng để thu thập dữ liệu cho quảng cáo có mục tiêu.
(kiểu chữ) sự điều chỉnh nhất quán về khoảng cách giữa các chữ cái riêng lẻ; khoảng cách giữa các chữ cái.
Typography a consistent adjustment of space between individual letters letterspacing.
The tracking in the logo design was carefully adjusted.
Sự theo dõi trong thiết kế logo đã được điều chỉnh cẩn thận.
Proper tracking enhances readability in social media posts.
Theo dõi đúng cách tăng cường tính đọc được trong bài viết trên mạng xã hội.
The tracking of headlines influences user engagement on social platforms.
Theo dõi của tiêu đề ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng trên các nền tảng xã hội.
Tracking in schools can lead to inequality in education opportunities.
Phân lớp ở trường có thể dẫn đến bất bình đẳng trong cơ hội giáo dục.
The debate over tracking students continues in the education sector.
Cuộc tranh luận về việc phân lớp học sinh tiếp tục trong lĩnh vực giáo dục.
Parents are concerned about the effects of tracking on their children.
Phụ huynh quan tâm đến tác động của việc phân lớp đối với con cái của họ.
Họ từ
Từ "tracking" có nghĩa là theo dõi hoặc ghi lại sự di chuyển hoặc phát triển của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ (theo dõi vị trí), y tế (theo dõi triệu chứng), và kinh doanh (theo dõi hiệu suất). Ở Anh và Mỹ, "tracking" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, từ này thường phổ biến trong bối cảnh công nghệ và quân sự, trong khi ở Anh, nó có thể được mở rộng hơn trong các lĩnh vực như giáo dục.
Từ "tracking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tractare", mang nghĩa là "kéo, dẫn dắt". Qua thời gian, từ này phát triển thành "track" trong tiếng Anh trung cổ, chỉ hành động theo dõi hoặc điều hướng. Ngày nay, "tracking" chỉ việc giám sát hoặc theo dõi một đối tượng, dữ liệu, hoặc quá trình, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và quản lý thông tin, cho phép con người theo dõi các hoạt động hoặc vật thể một cách chính xác.
Từ "tracking" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ quá trình theo dõi thông tin hoặc hành động. Trong ngữ cảnh học thuật, "tracking" thường liên quan đến việc giám sát tiến trình học tập hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, vận tải và logistics, nơi nó mô tả việc theo dõi lộ trình hoặc tình trạng hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



