Bản dịch của từ Letterspacing trong tiếng Việt

Letterspacing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letterspacing(Noun)

lˈɛtəspˌeɪsɪŋ
ˈɫɛtɝˌspeɪsɪŋ
01

Khoảng cách giữa các chữ cái trong một đoạn văn

The space between letters in a piece of text

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng trong thiết kế đồ họa để cải thiện khả năng đọc hoặc tạo ra hiệu ứng hình ảnh cụ thể.

A method used in graphic design to improve readability or create a specific visual effect

Ví dụ
03

Một điều chỉnh kiểu chữ để tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các ký tự

A typographic adjustment to increase or decrease the space between characters

Ví dụ