Bản dịch của từ Readability trong tiếng Việt
Readability

Readability (Noun)
The readability of the article attracted a large audience.
Sự dễ đọc của bài viết thu hút một lượng lớn độc giả.
Improving readability can enhance the impact of social media posts.
Cải thiện tính dễ đọc có thể tăng cường tác động của bài đăng trên mạng xã hội.
The readability of the report influenced its popularity on social platforms.
Tính dễ đọc của báo cáo ảnh hưởng đến sự phổ biến trên các nền tảng xã hội.
Thuộc tính có khả năng đọc được; tính dễ đọc.
The property of being capable of being read; legibility.
The readability of the report was high, making it accessible.
Độ đọc của báo cáo rất cao, dễ tiếp cận.
Improving the readability of the website increased user engagement.
Nâng cao khả năng đọc của trang web tăng cường tương tác người dùng.
The readability of the novel attracted a wide audience of readers.
Độ đọc của cuốn tiểu thuyết thu hút một đông đảo độc giả.
Họ từ
"Readability" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ khả năng của văn bản được người đọc tiếp nhận và hiểu một cách dễ dàng. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ đọc hiểu bao gồm cấu trúc câu, từ vựng và độ dài đoạn. Trong tiếng Anh, "readability" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng ngữ âm và từ ngữ biểu đạt cụ thể trong từng vùng.
Từ "readability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "read", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rēdan", có nghĩa là "đọc". Phần gốc "-ability" xuất phát từ tiếng Latinh "abilitas", thể hiện khả năng hoặc phẩm chất. Kể từ giữa thế kỷ 20, "readability" được sử dụng để chỉ mức độ dễ hiểu của văn bản, phản ánh sự quan trọng trong giáo dục và truyền thông, nhằm cải thiện khả năng tiếp nhận thông tin của người đọc.
Từ "readability" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà thí sinh cần đánh giá độ dễ hiểu của văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "readability" thường được sử dụng để thảo luận về chất lượng văn bản, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận thông tin của người đọc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu giáo dục và phân tích văn bản, nơi đánh giá khả năng tiếp cận và hiệu quả của tài liệu viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp