Bản dịch của từ Bloodline trong tiếng Việt
Bloodline
Bloodline (Noun)
Tập hợp tổ tiên hoặc phả hệ của một con vật, đặc biệt có liên quan đến các đặc tính mong muốn được lai tạo ở nó.
An animals set of ancestors or pedigree especially with reference to the desirable characteristics bred into it.
The bloodline of racehorses often determines their racing success.
Dòng máu của ngựa đua thường xác định thành công trong đua xe.
Many breeders do not care about the bloodline of their dogs.
Nhiều người chăn nuôi không quan tâm đến dòng máu của chó.
What is the bloodline of that famous show dog, Max?
Dòng máu của chú chó biểu diễn nổi tiếng, Max, là gì?
Họ từ
Từ "bloodline" thường được định nghĩa là dòng dõi, huyết thống của một cá nhân hoặc nhóm người, thường liên quan đến di sản di truyền và các đặc điểm di truyền. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng theo cách tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "bloodline" thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi nói về các gia tộc hoàng gia và quý tộc, thể hiện tầm quan trọng của nguồn gốc trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "bloodline" xuất phát từ hai yếu tố: "blood" (máu) và "line" (dòng, dòng dõi). Từ "blood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōd", liên quan đến sự sống và di truyền, trong khi "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là đường hoặc sợi. Lịch sử của từ này liên kết mật thiết với khái niệm về huyết thống và di truyền, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc. Nghĩa hiện tại của từ "bloodline" được áp dụng để chỉ nguồn gốc dòng dõi, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và di sản.
Từ "bloodline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến gia đình, di truyền và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, "bloodline" thường được sử dụng khi thảo luận về nguồn gốc gen, lịch sử gia tộc hoặc sự kế thừa. Từ này cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, danh tính và các mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh vai trò của di sản trong sự hình thành danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp