Bản dịch của từ Bloodstone trong tiếng Việt
Bloodstone

Bloodstone (Noun)
Một loại đá quý màu xanh lá cây có đốm hoặc sọc đỏ, bao gồm nhiều loại chalcedony.
A green gemstone that is spotted or streaked with red consisting of a variety of chalcedony.
Bloodstone jewelry is popular among socialites in New York City.
Trang sức bằng đá máu rất phổ biến trong giới thượng lưu New York.
Many people do not wear bloodstone for social events.
Nhiều người không đeo đá máu trong các sự kiện xã hội.
Is bloodstone a common gemstone in social gatherings?
Đá máu có phải là một loại đá quý phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Bloodstone, hay còn gọi là heliotrope, là một loại đá quý thuộc nhóm thạch anh có màu xanh lục với các điểm đỏ do chứa hematit. Đá này được sử dụng rộng rãi trong trang sức và có giá trị trong phong thủy, biểu tượng cho sức khỏe và sự bảo vệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "bloodstone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sanguis" có nghĩa là "máu" và "lapis" nghĩa là "đá". Đá máu, hay "bloodstone", được xem là một loại đá quý với màu xanh lục và các vết đỏ giống như máu. Từ thời cổ đại, người ta tin rằng nó có khả năng chữa bệnh và mang lại sức mạnh, đồng thời là biểu tượng của sự can đảm và sức sống. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn gắn liền với những thuộc tính huyền bí và tâm linh, như một biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ.
Từ "bloodstone" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về đá quý hoặc khoáng sản. Trong bối cảnh hàng ngày, "bloodstone" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về trang sức, phong thủy hoặc y học cổ truyền, nơi đá này được cho là có tác dụng bảo vệ sức khỏe và mang lại may mắn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này khá hạn chế, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn.