Bản dịch của từ Bloodstone trong tiếng Việt

Bloodstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodstone (Noun)

blˈʌdstoʊn
blˈʌdstoʊn
01

Một loại đá quý màu xanh lá cây có đốm hoặc sọc đỏ, bao gồm nhiều loại chalcedony.

A green gemstone that is spotted or streaked with red consisting of a variety of chalcedony.

Ví dụ

Bloodstone jewelry is popular among socialites in New York City.

Trang sức bằng đá máu rất phổ biến trong giới thượng lưu New York.

Many people do not wear bloodstone for social events.

Nhiều người không đeo đá máu trong các sự kiện xã hội.

Is bloodstone a common gemstone in social gatherings?

Đá máu có phải là một loại đá quý phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodstone

Không có idiom phù hợp