Bản dịch của từ Bloomery trong tiếng Việt

Bloomery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloomery (Noun)

blˈuməɹi
blˈuməɹi
01

Một lò rèn hoặc nhà máy sản xuất ra những bông hoa sắt rèn.

A forge or mill producing blooms of wrought iron.

Ví dụ

The bloomery in Pennsylvania produced iron for local communities in 1800.

Lò rèn ở Pennsylvania đã sản xuất sắt cho cộng đồng địa phương năm 1800.

The bloomery does not operate during the winter months for safety.

Lò rèn không hoạt động trong những tháng mùa đông vì an toàn.

Is the bloomery still active in producing iron for the community?

Lò rèn có còn hoạt động sản xuất sắt cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloomery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloomery

Không có idiom phù hợp