Bản dịch của từ Blót trong tiếng Việt
Blót

Blót (Noun)
Một nghi lễ của người bắc âu (và người ngoại đạo hiện đại).
A norse and modern heathen ceremonial offering.
The community held a blót to celebrate the winter solstice together.
Cộng đồng đã tổ chức một blót để ăn mừng hạ chí cùng nhau.
They did not perform a blót for the summer festival this year.
Họ đã không thực hiện một blót cho lễ hội mùa hè năm nay.
What offerings are included in the blót for community gatherings?
Những lễ vật nào được bao gồm trong blót cho các buổi gặp gỡ cộng đồng?
Từ "blót" có nguồn gốc từ tiếng Scandinavi, thường được sử dụng để chỉ một hình thức lễ nghi hoặc hiến tế trong các nền văn hóa Bắc Âu cổ đại. Trong ngữ cảnh, "blót" biểu thị hành động dâng tế thần thánh bằng cách sử dụng thức ăn, đồ uống hoặc vật phẩm khác để cầu nguyện cho sự thịnh vượng. Từ này không có sự phân biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm và ý nghĩa có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "blót" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "blóta", mang nghĩa là "hiến tế" hay "dâng hiến". Trong các nền văn hóa Scandinavia cổ đại, "blót" thường được sử dụng để chỉ các lễ nghi tôn thờ thần linh qua việc cúng tế động vật hoặc mùa màng nhằm cầu mong sự ban phước. Ngày nay, từ này tiếp tục giữ lại ý nghĩa liên quan đến các thực hành tôn giáo, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và các thế lực siêu hình trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "blót" không phải là một từ thông dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "blót" thường được liên kết với các hoạt động tôn giáo cổ xưa của người Bắc Âu, liên quan đến nghi thức cúng tế. Điều này dẫn đến việc từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử, chứ không phải trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay trong các tài liệu học thuật phổ biến.