Bản dịch của từ Heathen trong tiếng Việt
Heathen
Heathen (Adjective)
Liên quan đến người ngoại đạo.
Relating to heathens.
The heathen rituals were fascinating to the anthropologist.
Các nghi lễ thờ thần của người thờ thần rất hấp dẫn đối với nhà nhân loại học.
She was intrigued by the heathen beliefs of the remote tribe.
Cô ấy bị thu hút bởi những niềm tin thờ thần của bộ tộc xa xôi.
The heathen practices were misunderstood by outsiders.
Những phong tục thờ thần bị hiểu lầm bởi người ngoài.
Dạng tính từ của Heathen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heathen Ngoại đạo | More heathen Ngoại đạo hơn | Most heathen Hầu hết những kẻ ngoại đạo |
Heathen (Noun)
The heathen was shunned by the community for his beliefs.
Người thờ thần bị tránh xa bởi cộng đồng vì tín ngưỡng của mình.
The heathen's customs were misunderstood by the locals.
Phong tục của kẻ thờ thần bị hiểu lầm bởi người dân địa phương.
The missionary tried to convert the heathen to Christianity.
Mục sư cố gắng chuyển đổi kẻ thờ thần sang đạo Thiên Chúa giáo.
Dạng danh từ của Heathen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heathen | Heathens |
Họ từ
Từ "heathen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ những người không theo đạo Kitô hoặc không thuộc vào tôn giáo chính thống. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không tin vào Chúa hoặc có niềm tin tôn giáo khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt rõ ràng, song cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này còn mang nghĩa pejorative khi được dùng để chỉ những người dã man hoặc thiếu văn minh.
Từ "heathen" xuất phát từ tiếng Latinh "paganus", có nghĩa là "người nông dân". Trong thời kỳ đầu của Cơ đốc giáo, từ này được sử dụng để chỉ những tín đồ không theo Cơ đốc giáo, đặc biệt là tại các vùng nông thôn. Dần dần, nghĩa của từ này chuyển thành "người ngoại đạo" hay "người không theo một tôn giáo chính thống". Nghĩa hiện tại của "heathen" vẫn thể hiện sự liên kết với những giá trị văn hóa và tôn giáo khác biệt so với các hệ thống tôn giáo chính, phản ánh sự phân chia giữa các tín ngưỡng khác nhau trong xã hội.
Từ "heathen" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, đề cập đến những người không theo đạo hoặc có tín ngưỡng phiếm diện. Trong IELTS, độ phổ biến của từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử, văn hóa và tôn giáo. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong các bài viết và nói của thí sinh, do tính chất nhạy cảm của nó trong xã hội hiện đại. "Heathen" thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, văn học và lý thuyết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp