Bản dịch của từ Heathen trong tiếng Việt
Heathen
Heathen (Adjective)
Liên quan đến người ngoại đạo.
Relating to heathens.
The heathen rituals were fascinating to the anthropologist.
Các nghi lễ thờ thần của người thờ thần rất hấp dẫn đối với nhà nhân loại học.
She was intrigued by the heathen beliefs of the remote tribe.
Cô ấy bị thu hút bởi những niềm tin thờ thần của bộ tộc xa xôi.
Heathen (Noun)
The heathen was shunned by the community for his beliefs.
Người thờ thần bị tránh xa bởi cộng đồng vì tín ngưỡng của mình.
The heathen's customs were misunderstood by the locals.
Phong tục của kẻ thờ thần bị hiểu lầm bởi người dân địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp