Bản dịch của từ Blow a gasket trong tiếng Việt

Blow a gasket

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow a gasket (Phrase)

blˈoʊ ə ɡˈæskət
blˈoʊ ə ɡˈæskət
01

Trở nên cực kỳ tức giận hoặc mất bình tĩnh.

To become extremely angry or lose ones temper.

Ví dụ

She blew a gasket when the waiter spilled water on her phone.

Cô ấy đã phát điên khi người phục vụ làm đổ nước lên điện thoại của cô ấy.

He never blows a gasket, always staying calm in stressful situations.

Anh ấy không bao giờ phát điên, luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

Did you blow a gasket when your flight got delayed for hours?

Bạn đã phát điên khi chuyến bay của bạn bị trễ vài giờ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow a gasket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow a gasket

Không có idiom phù hợp