Bản dịch của từ Blow a gasket trong tiếng Việt
Blow a gasket

Blow a gasket (Phrase)
She blew a gasket when the waiter spilled water on her phone.
Cô ấy đã phát điên khi người phục vụ làm đổ nước lên điện thoại của cô ấy.
He never blows a gasket, always staying calm in stressful situations.
Anh ấy không bao giờ phát điên, luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Did you blow a gasket when your flight got delayed for hours?
Bạn đã phát điên khi chuyến bay của bạn bị trễ vài giờ chưa?
"Cụm từ 'blow a gasket' mang nghĩa chỉ trạng thái nổi giận hoặc mất kiểm soát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngành cơ khí, ám chỉ việc van khí (gasket) của động cơ ô tô bị vỡ do áp lực lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, 'blow a gasket' được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở cả hai phiên bản, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự".
Cụm từ "blow a gasket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gasket" xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "gask", có nghĩa là "cái đệm" hoặc "băng". Xuất hiện lần đầu trong kỹ thuật máy móc vào giữa thế kỷ 20, cụm từ này ban đầu mô tả việc nứt vỡ của một bộ phận, dẫn đến rò rỉ. Theo thời gian, cụm từ này được chuyển thể sang nghĩa bóng, ám chỉ sự nổi giận hoặc mất kiểm soát của một người, phản ánh sự căng thẳng giữa sức ép và giới hạn.
Cụm từ "blow a gasket" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của bài nói hoặc bài viết liên quan đến cảm xúc hoặc sự tức giận. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi một người thể hiện sự tức giận mạnh mẽ hoặc phản ứng thái quá, thường trong môi trường làm việc hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Sự sử dụng từ vựng này thể hiện khả năng giao tiếp cảm xúc trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp