Bản dịch của từ Blow the horn trong tiếng Việt
Blow the horn

Blow the horn (Idiom)
The mayor will blow the horn about the new park opening.
Thị trưởng sẽ công bố về việc mở công viên mới.
They did not blow the horn for the charity event last year.
Họ đã không công bố cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will the community blow the horn for the upcoming festival?
Cộng đồng có công bố cho lễ hội sắp tới không?
Cụm từ "blow the horn" có nghĩa là thổi kèn hoặc thúc giục, thường liên quan đến việc sử dụng nhạc cụ kèn hoặc âm thanh từ còi xe hơi để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được hiểu tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "blow the horn" có thể thay thế bằng "honk the horn" khi nói về còi xe. Về ngữ âm, sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm từ "horn" và "honk", tuy không có sự thay đổi rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Cụm từ "blow the horn" có nguồn gốc từ động từ "blow" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ *blāwan, có nghĩa là "thổi" và từ "horn", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kéras" và tiếng Latin "cornu", đều chỉ hươu hay sừng. Cụm từ biểu hiện hành động phát ra âm thanh từ một chiếc kèn hoặc dụng cụ tương tự, mang ý nghĩa tượng trưng cho việc công bố, báo hiệu hay thu hút sự chú ý. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện rõ ràng ý nghĩa hiện đại của việc thu hút sự chú ý của đồng loại.
Cụm từ "blow the horn" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về giao thông, đặc biệt là khi đề cập đến tín hiệu cảnh báo từ xe hơi hoặc phương tiện giao thông khác. Trong bài thi IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Listening hoặc Speaking, liên quan đến chủ đề an toàn giao thông hoặc kinh nghiệm lái xe. Tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc hiểu tính năng của xe và quy tắc đường bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp