Bản dịch của từ Blow the lid off trong tiếng Việt
Blow the lid off

Blow the lid off (Idiom)
Tiết lộ một bí mật hoặc một cái gì đó mà trước đây chưa được biết đến.
To reveal a secret or something that was previously unknown.
The whistleblower blew the lid off the corruption scandal.
Người tố cáo đã vạch trần vụ bê bối tham nhũng.
The news article did not blow the lid off the hidden truth.
Bài báo không vạch trần sự thật ẩn giấu.
Did the documentary blow the lid off the company's illegal activities?
Bộ phim tài liệu đã vạch trần các hoạt động bất hợp pháp của công ty chưa?
Cụm từ "blow the lid off" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tiết lộ hoặc phơi bày thông tin bí mật, thường là những vấn đề gây tranh cãi hoặc gian lận. Phiên bản tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó rộng rãi hơn trong các phương tiện truyền thông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cụm từ khác nhưng vẫn hiểu nghĩa của cụm này.
Cụm từ "blow the lid off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ hành động khui ra một cái nắp, nhưng nghĩa bóng của nó đã phát triển để chỉ việc tiết lộ điều gì đó bí mật hoặc gây rúng động. Cụm từ này kết hợp ý nghĩa của việc làm nổ tung (blow) với việc mở ra một thứ bị che giấu (the lid), phản ánh tính chất của việc công khai một thông tin quan trọng. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa hành động vật lý và ý nghĩa ngữ nghĩa trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "blow the lid off" thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, chủ yếu để diễn tả việc công khai thông tin gây chấn động hoặc tiết lộ sự thật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều trong bài đọc và nghe, song ít gặp trong bài viết và nói do tính chất hình tượng của nó. Thông thường, cụm từ này được sử dụng khi đề cập đến các vụ bê bối hoặc cuộc điều tra lớn trong chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp