Bản dịch của từ Blow the lid off trong tiếng Việt

Blow the lid off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow the lid off (Idiom)

01

Tiết lộ một bí mật hoặc một cái gì đó mà trước đây chưa được biết đến.

To reveal a secret or something that was previously unknown.

Ví dụ

The whistleblower blew the lid off the corruption scandal.

Người tố cáo đã vạch trần vụ bê bối tham nhũng.

The news article did not blow the lid off the hidden truth.

Bài báo không vạch trần sự thật ẩn giấu.

Did the documentary blow the lid off the company's illegal activities?

Bộ phim tài liệu đã vạch trần các hoạt động bất hợp pháp của công ty chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow the lid off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow the lid off

Không có idiom phù hợp