Bản dịch của từ Blowing one's top trong tiếng Việt
Blowing one's top

Blowing one's top (Idiom)
During the meeting, Sarah blew her top over the unfair treatment.
Trong cuộc họp, Sarah đã nổi giận vì sự đối xử không công bằng.
He did not blow his top when criticized by his boss.
Anh ấy không nổi giận khi bị sếp chỉ trích.
Did John blow his top after hearing the news about layoffs?
Liệu John có nổi giận sau khi nghe tin về việc sa thải không?
Cụm từ "blowing one's top" trong tiếng Anh mang nghĩa là nổi giận hoặc kích động mạnh mẽ. Xuất phát từ ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tức giận đến mức không thể kiềm chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong giao tiếp. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, và thường được hiểu tương tự trong cả hai phương ngữ.
Cụm từ "blowing one's top" xuất phát từ các từ ngữ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa bùng nổ hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Từ "top" trong ngữ cảnh này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tope", biểu thị cho phần trên cùng của một vật. Hình ảnh liên tưởng đến việc "thổi bay" đỉnh của một sự chế ngự tinh thần, thể hiện sự tức giận, gây ra sự mất kiểm soát trong hành vi. Sự phát triển ngôn ngữ đã kết nối hình ảnh tưởng tượng này với trạng thái cảm xúc hiện đại, ám chỉ sự tức giận dữ dội.
Cụm từ "blowing one's top" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc tức giận hoặc phát điên. Cụm từ này thường thấy trong các tình huống hàng ngày như tranh luận, xung đột hoặc khi con người phản ứng mạnh mẽ trước một điều gì đó không hài lòng. Tuy nhiên, do tính chất không trang trọng, nó ít được sử dụng trong văn bản học thuật hay chuyên nghiệp.