Bản dịch của từ Blowing one's top trong tiếng Việt

Blowing one's top

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowing one's top (Idiom)

01

Trở nên cực kỳ tức giận và mất kiểm soát.

To become extremely angry and lose control.

Ví dụ

During the meeting, Sarah blew her top over the unfair treatment.

Trong cuộc họp, Sarah đã nổi giận vì sự đối xử không công bằng.

He did not blow his top when criticized by his boss.

Anh ấy không nổi giận khi bị sếp chỉ trích.

Did John blow his top after hearing the news about layoffs?

Liệu John có nổi giận sau khi nghe tin về việc sa thải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blowing one's top/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowing one's top

Không có idiom phù hợp