Bản dịch của từ Blue flag trong tiếng Việt
Blue flag
Blue flag (Noun)
Cờ xanh dùng để báo hiệu hoặc nhận dạng.
A blue flag used for signaling or identification.
The blue flag signaled the start of the community festival in 2022.
Cờ xanh báo hiệu bắt đầu lễ hội cộng đồng năm 2022.
They did not raise the blue flag during the charity event last year.
Họ đã không treo cờ xanh trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the blue flag indicate the location of the social gathering?
Cờ xanh có chỉ vị trí của buổi họp mặt xã hội không?
Blue flag (Phrase)
The blue flag warned about the unsafe swimming conditions at the beach.
Cờ xanh cảnh báo về điều kiện bơi lội không an toàn ở bãi biển.
The blue flag did not indicate a safe place for children to play.
Cờ xanh không chỉ ra nơi an toàn cho trẻ em chơi.
Did the blue flag signal a dangerous situation at the park yesterday?
Cờ xanh có báo hiệu tình huống nguy hiểm tại công viên hôm qua không?
"Cờ xanh" (blue flag) là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực môi trường và du lịch để chỉ một biểu tượng công nhận bãi biển hoặc cảng có tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn cao. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ khi từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh du lịch ở Anh, trong khi ở Mỹ, các chương trình bảo vệ môi trường liên quan đến biển hoặc bờ hồ không phổ biến bằng. Cờ xanh có liên quan đến các tiêu chuẩn quốc tế do tổ chức FEE (Foundation for Environmental Education) thiết lập.
Cụm từ "blue flag" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "caeruleus" có nghĩa là "màu xanh". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng hoặc cờ màu xanh, thường liên quan đến các tiêu chuẩn chất lượng môi trường, nhất là trong lĩnh vực du lịch biển. Từ thế kỷ 20, "blue flag" đã trở thành một biểu trưng quốc tế cho các bãi biển và cảng an toàn, sạch sẽ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho du khách.
Biểu hiện "blue flag" thường không được sử dụng phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bởi vì nó liên quan đến một chủ đề cụ thể là tiêu chuẩn an toàn bãi biển và chất lượng nước. Trong ngữ cảnh khác, "blue flag" có thể được nhắc đến trong các cuộc thi môi trường, các chương trình bảo vệ và phát triển bền vững. Cụ thể, biểu tượng này cho thấy một bãi biển hoặc cảng đáp ứng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh và an toàn cho du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp