Bản dịch của từ Blue flag trong tiếng Việt

Blue flag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue flag (Noun)

01

Cờ xanh dùng để báo hiệu hoặc nhận dạng.

A blue flag used for signaling or identification.

Ví dụ

The blue flag signaled the start of the community festival in 2022.

Cờ xanh báo hiệu bắt đầu lễ hội cộng đồng năm 2022.

They did not raise the blue flag during the charity event last year.

Họ đã không treo cờ xanh trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the blue flag indicate the location of the social gathering?

Cờ xanh có chỉ vị trí của buổi họp mặt xã hội không?

Blue flag (Phrase)

01

Một tín hiệu cảnh báo có nghĩa là đang tồn tại một tình trạng nguy hiểm.

A warning signal that means a dangerous condition exists.

Ví dụ

The blue flag warned about the unsafe swimming conditions at the beach.

Cờ xanh cảnh báo về điều kiện bơi lội không an toàn ở bãi biển.

The blue flag did not indicate a safe place for children to play.

Cờ xanh không chỉ ra nơi an toàn cho trẻ em chơi.

Did the blue flag signal a dangerous situation at the park yesterday?

Cờ xanh có báo hiệu tình huống nguy hiểm tại công viên hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blue flag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue flag

Không có idiom phù hợp