Bản dịch của từ Blue flag trong tiếng Việt

Blue flag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue flag(Noun)

blu flæg
blu flæg
01

Cờ xanh dùng để báo hiệu hoặc nhận dạng.

A blue flag used for signaling or identification.

Ví dụ

Blue flag(Phrase)

blu flæg
blu flæg
01

Một tín hiệu cảnh báo có nghĩa là đang tồn tại một tình trạng nguy hiểm.

A warning signal that means a dangerous condition exists.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh