Bản dịch của từ Blurting trong tiếng Việt
Blurting

Blurting (Verb)
She blurts out her opinion during social gatherings without considering others.
Cô ấy thốt ra ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội mà không suy nghĩ.
He does not blurting out personal stories in public settings anymore.
Anh ấy không thốt ra những câu chuyện cá nhân trong các buổi công khai nữa.
Do you often blurting out your thoughts at social events?
Bạn có thường thốt ra suy nghĩ của mình tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Blurting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blurt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurting |
Họ từ
Từ "blurting" được sử dụng để mô tả hành động nói ra một điều gì đó một cách đột ngột và không có sự cân nhắc đầy đủ, thường là những bí mật hoặc thông tin nhạy cảm. Hình thức này mang tính chất tùy tiện và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "blurting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blurt", mang nghĩa là nói nhanh, nói bất cẩn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "blurtan", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "blurting" đã trở thành danh từ chỉ hành động nói ra điều gì đó mà không cân nhắc, thường thể hiện sự thiếu kiểm soát hoặc sự bộc phát cảm xúc. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến sự truyền đạt thông tin một cách vội vàng, thường dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Từ "blurting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nghe và viết, đặc biệt khi thảo luận về hành vi giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "blurting" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động nói ra điều gì đó một cách đột ngột, không suy nghĩ, thường trong các tình huống như trò chuyện hàng ngày, giáo dục hoặc tâm lý học. Từ này phản ánh sự khẩn cấp hoặc thiếu kiểm soát trong giao tiếp.