Bản dịch của từ Blurting trong tiếng Việt

Blurting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blurting (Verb)

blɝˈtɨŋ
blɝˈtɨŋ
01

Nói điều gì đó đột ngột và không cần suy nghĩ.

Say something suddenly and without thinking.

Ví dụ

She blurts out her opinion during social gatherings without considering others.

Cô ấy thốt ra ý kiến của mình trong các buổi gặp mặt xã hội mà không suy nghĩ.

He does not blurting out personal stories in public settings anymore.

Anh ấy không thốt ra những câu chuyện cá nhân trong các buổi công khai nữa.

Do you often blurting out your thoughts at social events?

Bạn có thường thốt ra suy nghĩ của mình tại các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Blurting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blurt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blurted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blurted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blurts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blurting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blurting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blurting

Không có idiom phù hợp