Bản dịch của từ Boak trong tiếng Việt
Boak

Boak (Verb)
After the party, John began to boak from too much drinking.
Sau bữa tiệc, John bắt đầu nôn vì uống quá nhiều.
She did not boak after eating the spicy food at the festival.
Cô ấy không nôn sau khi ăn món ăn cay ở lễ hội.
Did you see anyone boak at the social gathering last night?
Bạn có thấy ai nôn tại buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
He boaked loudly after finishing his soda at the party.
Anh ấy đã ợ to sau khi uống soda tại bữa tiệc.
She did not boak during the dinner with her friends.
Cô ấy đã không ợ trong bữa tối với bạn bè.
Did he boak after drinking that large beer at the bar?
Liệu anh ấy có ợ sau khi uống bia lớn ở quán không?
"Boak" là một từ tiếng Anh không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Scotland, có nghĩa là nôn hoặc ói. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh nói về cảm giác buồn nôn, thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm không thích hợp hoặc say rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng từ “vomit” thường được sử dụng thay thế cho "boak" ở các khu vực khác. "Boak" không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh chuẩn, do đó việc sử dụng của nó thường hạn chế hơn.
Từ "boak" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ động từ "boke", có nghĩa là nôn hoặc ói. Nguồn gốc Latin có thể truy nguyên đến từ từ "vōmitus", mang nghĩa là sự nôn mửa. Từ thế kỷ 16, "boak" đã được sử dụng để chỉ hành động nôn, thể hiện một trạng thái sinh lý của cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên kết chặt chẽ với trạng thái nôn mửa, phản ánh sự không thoải mái hoặc bệnh lý.
Từ "boak" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết là rất thấp. Trong tiếng Anh, "boak" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc nôn mửa, đặc biệt trong các khu vực nói tiếng Scotland. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết khi mô tả cảm giác ốm nghén hoặc không thoải mái do thức ăn.