Bản dịch của từ Boak trong tiếng Việt

Boak

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boak (Verb)

boʊk
boʊk
01

(scotland) buồn nôn hoặc nôn mửa.

Scotland to retch or vomit.

Ví dụ

After the party, John began to boak from too much drinking.

Sau bữa tiệc, John bắt đầu nôn vì uống quá nhiều.

She did not boak after eating the spicy food at the festival.

Cô ấy không nôn sau khi ăn món ăn cay ở lễ hội.

Did you see anyone boak at the social gathering last night?

Bạn có thấy ai nôn tại buổi gặp mặt xã hội tối qua không?

02

(lỗi thời) ợ hơi.

Obsolete to burp.

Ví dụ

He boaked loudly after finishing his soda at the party.

Anh ấy đã ợ to sau khi uống soda tại bữa tiệc.

She did not boak during the dinner with her friends.

Cô ấy đã không ợ trong bữa tối với bạn bè.

Did he boak after drinking that large beer at the bar?

Liệu anh ấy có ợ sau khi uống bia lớn ở quán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boak

Không có idiom phù hợp