Bản dịch của từ Boarding-house trong tiếng Việt
Boarding-house
Boarding-house (Noun)
Ngôi nhà được cung cấp chỗ ở, đặc biệt là nơi ở tập thể, trong đó chủ nhà hoặc chủ sở hữu cung cấp phòng, thường có các phòng công cộng để sử dụng chung.
A house in which board is provided especially a communal residence in which the landlord or owner provides rooms often with public rooms for common use
Living in a boarding-house can be a great way to save money.
Sống trong một nhà trọ có thể là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.
I don't recommend staying in a boarding-house with strangers.
Tôi không khuyên bạn nên ở trong một nhà trọ với người lạ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp