Bản dịch của từ Boardwalk trong tiếng Việt

Boardwalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boardwalk (Noun)

bˈɔɹdwɔk
bˈoʊɹdwɑk
01

Một lối đi bằng gỗ băng qua cát hoặc mặt đất đầm lầy.

A wooden walkway across sand or marshy ground.

Ví dụ

The boardwalk at Santa Monica Pier is popular for strolling.

Con đường gỗ ở bến tàu Santa Monica phổ biến để dạo chơi.

The boardwalk in Atlantic City is lined with shops and restaurants.

Con đường gỗ ở thành phố Atlantic được trải dài với cửa hàng và nhà hàng.

The boardwalk along Venice Beach offers beautiful ocean views.

Con đường gỗ dọc bãi biển Venice cung cấp khung cảnh biển đẹp.

Dạng danh từ của Boardwalk (Noun)

SingularPlural

Boardwalk

Boardwalks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boardwalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boardwalk

Không có idiom phù hợp