Bản dịch của từ Boardwalk trong tiếng Việt
Boardwalk

Boardwalk (Noun)
The boardwalk at Santa Monica Pier is popular for strolling.
Con đường gỗ ở bến tàu Santa Monica phổ biến để dạo chơi.
The boardwalk in Atlantic City is lined with shops and restaurants.
Con đường gỗ ở thành phố Atlantic được trải dài với cửa hàng và nhà hàng.
The boardwalk along Venice Beach offers beautiful ocean views.
Con đường gỗ dọc bãi biển Venice cung cấp khung cảnh biển đẹp.
Dạng danh từ của Boardwalk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boardwalk | Boardwalks |
Họ từ
"Tấm ván đi bộ" (boardwalk) đề cập đến một lối đi được xây dựng trên mặt đất, thường là bằng gỗ, chạy dọc theo bờ biển hoặc khu vực gần nước. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghỉ dưỡng để chỉ các khu vực có hoạt động giải trí, như cửa hàng, quán ăn và hoạt động thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "boardwalk" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "promenade" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt này thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng và nơi chốn cụ thể mà từng từ ngữ xảy ra.
Từ "boardwalk" được hình thành từ hai thành phần: "board" và "walk". "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", nghĩa là miếng gỗ, xuất phát từ tiếng Latinh "barra". "Walk" lại đến từ tiếng Anh cổ "wealcian", có nguồn gốc từ tiếng German. Vào thế kỷ 19, từ "boardwalk" bắt đầu được sử dụng để chỉ con đường bằng gỗ được xây dựng ven biển, phục vụ cho việc đi dạo. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất này, thường gắn liền với hoạt động giải trí và du lịch.
Từ "boardwalk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các địa điểm du lịch hoặc hoạt động giải trí bên bờ biển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những con đường gỗ được xây dựng dọc theo bờ biển hoặc vùng nước để dạo chơi, thường gắn liền với không gian giải trí và du lịch. Sự hiện diện của từ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề văn hóa, xã hội và môi trường liên quan đến du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp