Bản dịch của từ Boaster trong tiếng Việt

Boaster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boaster (Noun)

bˈoʊstəɹ
bˈoʊstəɹ
01

Người hay nói khoác lác.

A person who talks boastfully.

Ví dụ

Sarah always brags about her achievements, she's a boaster.

Sarah luôn khoe khoang về thành tích của mình, cô ấy là người khoác lác.

The party was full of boasters claiming unrealistic things.

Bữa tiệc đầy người khoác lác tuyên bố những điều không thực tế.

John's reputation as a boaster made people avoid him.

Danh tiếng của John là một người khoác lác khiến mọi người tránh xa anh ta.

Boaster (Verb)

bˈoʊstəɹ
bˈoʊstəɹ
01

Nói một cách kiêu ngạo, khoe khoang.

To speak with pride brag.

Ví dụ

She always boasts about her achievements on social media.

Cô ấy luôn khoe khoang về thành tích của mình trên mạng xã hội.

He boasted about his new car to his friends at the party.

Anh ấy khoe về chiếc xe mới của mình với bạn bè tại bữa tiệc.

The influencer often boasts about his luxurious lifestyle online.

Người ảnh hưởng thường xuyên khoe về lối sống sang trọng của mình trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boaster

Không có idiom phù hợp