Bản dịch của từ Boating trong tiếng Việt

Boating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boating (Noun)

bˈoʊɾɪŋ
bˈoʊɾɪŋ
01

Chèo thuyền hoặc chèo thuyền như một môn thể thao hoặc hình thức giải trí.

Rowing or sailing in boats as a sport or form of recreation.

Ví dụ

Boating is a popular activity during summer at the lake.

Đi thuyền là một hoạt động phổ biến vào mùa hè ở hồ.

Many families enjoy boating together on weekends for relaxation.

Nhiều gia đình thích thú đi thuyền cùng nhau vào cuối tuần để thư giãn.

The boating competition attracted participants from different regions.

Cuộc thi đua thuyền thu hút các vận động viên từ các vùng khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Firstly, fish are caught in large nets out at sea and then transported by back to the port [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Boating

Không có idiom phù hợp