Bản dịch của từ Boatswain trong tiếng Việt
Boatswain

Boatswain (Noun)
The boatswain organized the crew for the charity sailing event.
Thuyền trưởng đã tổ chức đội ngũ cho sự kiện từ thiện.
The boatswain did not manage the equipment well during the storm.
Thuyền trưởng không quản lý thiết bị tốt trong cơn bão.
Is the boatswain responsible for crew training in this social program?
Thuyền trưởng có trách nhiệm đào tạo thủy thủ trong chương trình xã hội này không?
Từ "boatswain" (phát âm /ˈboʊ.sən/) là một thuật ngữ hàng hải, chỉ người phụ trách việc bảo trì và giám sát các hoạt động trên tàu, bao gồm cả quản lý thuyền viên và thiết bị. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhỏ. "Boatswain" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh hàng hải và quân sự, phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân này trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của hoạt động trên tàu.
Từ "boatswain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "battilinus", có nghĩa là "người quản lý thuyền". Cụm từ này được kết hợp với yếu tố "swaine", tức là "người phục vụ" trong tiếng Anh cổ. Lịch sử sử dụng từ này đã gắn liền với vai trò quản lý và bảo trì thuyền, đặc biệt trong hải quân, phản ánh chức năng quan trọng trong việc duy trì an toàn và hiệu suất của tàu biển, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về người điều hành công việc trên tàu.
Từ "boatswain" là một thuật ngữ hải hành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghề đi biển, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành về hàng hải hoặc trong các tình huống thảo luận về công việc trên tàu. Trong khi đó, trong các lĩnh vực liên quan đến luật pháp hoặc an toàn hàng hải, từ này có thể được sử dụng để chỉ vai trò của một người có trách nhiệm với hỗ trợ tàu thuyền.