Bản dịch của từ Bobsledding trong tiếng Việt

Bobsledding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobsledding (Noun)

bˈɑbslɛdɪŋ
bˈɑbslɛdɪŋ
01

Đua xe trượt băng, đặc biệt là môn thể thao mùa đông; trượt băng.

Riding in a bobsleigh especially as a winter sport bobsleighing.

Ví dụ

Bobsledding is popular in countries like Canada and Switzerland.

Bobsledding rất phổ biến ở các quốc gia như Canada và Thụy Sĩ.

Many people do not try bobsledding due to its high cost.

Nhiều người không thử bobsledding vì chi phí cao.

Is bobsledding a safe sport for beginners in winter activities?

Bobsledding có phải là một môn thể thao an toàn cho người mới bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobsledding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobsledding

Không có idiom phù hợp