Bản dịch của từ Body armor trong tiếng Việt
Body armor

Body armor (Noun)
The police wore body armor during the protest in Chicago.
Cảnh sát đã mặc áo giáp trong cuộc biểu tình ở Chicago.
Many citizens do not own body armor for personal safety.
Nhiều công dân không sở hữu áo giáp để bảo vệ cá nhân.
Is body armor effective against modern firearms in urban areas?
Áo giáp có hiệu quả chống lại vũ khí hiện đại ở khu vực đô thị không?
"Body armor" là thuật ngữ chỉ các thiết bị bảo vệ thân thể, được thiết kế để chống lại đạn và các loại tấn công khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quân đội và thực thi pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "body armor" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "body armor" thường được gọi là "body armour", với chữ "u" thêm vào, phản ánh sự khác biệt về chính tả trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "body armor" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "armatura", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "bảo vệ". "Armatura" bắt nguồn từ động từ "armare", có nghĩa là "khoác lên" hoặc "trang bị". Trong lịch sử, áo giáp đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để bảo vệ cơ thể trong chiến tranh. Ngày nay, "body armor" chỉ những thiết bị bảo hộ thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các tác động bên ngoài, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu bảo vệ cá nhân.
"Body armor" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về an ninh, quân sự và công nghệ bảo vệ. Từ này có thể xuất hiện trong các phần Nghe và Đọc liên quan đến bảo vệ cá nhân hoặc lực lượng vũ trang. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "body armor" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an toàn, quyền con người và các vấn đề liên quan đến xung đột. Sự xuất hiện của thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống mà an ninh cá nhân hoặc sự bảo vệ cho các nhân viên công lực là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp