Bản dịch của từ Body armor trong tiếng Việt

Body armor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body armor (Noun)

bˈɑdi ˈɑɹməɹ
bˈɑdi ˈɑɹməɹ
01

Bộ đồ bao gồm kim loại hoặc vật liệu nặng khác và bảo vệ người mặc khỏi đạn hoặc vũ khí khác.

A suit that consists of metal or other heavy material and protects the wearer from bullets or other weapons.

Ví dụ

The police wore body armor during the protest in Chicago.

Cảnh sát đã mặc áo giáp trong cuộc biểu tình ở Chicago.

Many citizens do not own body armor for personal safety.

Nhiều công dân không sở hữu áo giáp để bảo vệ cá nhân.

Is body armor effective against modern firearms in urban areas?

Áo giáp có hiệu quả chống lại vũ khí hiện đại ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body armor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body armor

Không có idiom phù hợp