Bản dịch của từ Bodycon trong tiếng Việt

Bodycon

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodycon (Noun)

bˈɑdɨkˌɑn
bˈɑdɨkˌɑn
01

Trang phục bó sát, ôm sát cơ thể, thường là váy.

A closefitting bodyhugging garment usually a dress.

Ví dụ

She wore a stunning bodycon dress to the party last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy bodycon tuyệt đẹp đến bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He did not like her bodycon outfit at the social event.

Anh ấy không thích trang phục bodycon của cô ấy tại sự kiện xã hội.

Did you see her bodycon dress at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy chiếc váy bodycon của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

Bodycon (Adjective)

bˈɑdɨkˌɑn
bˈɑdɨkˌɑn
01

Mô tả kiểu quần áo bó sát, ôm sát cơ thể.

Describing a closefitting bodyhugging style of clothing.

Ví dụ

She wore a stunning bodycon dress at the party last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc đầm bodycon tuyệt đẹp tại bữa tiệc tối qua.

Many people do not prefer bodycon outfits for formal events.

Nhiều người không thích trang phục bodycon cho các sự kiện trang trọng.

Is a bodycon style suitable for a wedding reception?

Phong cách bodycon có phù hợp cho tiệc cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodycon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodycon

Không có idiom phù hợp