Bản dịch của từ Bodycon trong tiếng Việt
Bodycon

Bodycon (Noun)
Trang phục bó sát, ôm sát cơ thể, thường là váy.
A closefitting bodyhugging garment usually a dress.
She wore a stunning bodycon dress to the party last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy bodycon tuyệt đẹp đến bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not like her bodycon outfit at the social event.
Anh ấy không thích trang phục bodycon của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Did you see her bodycon dress at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy chiếc váy bodycon của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Bodycon (Adjective)
Mô tả kiểu quần áo bó sát, ôm sát cơ thể.
She wore a stunning bodycon dress at the party last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc đầm bodycon tuyệt đẹp tại bữa tiệc tối qua.
Many people do not prefer bodycon outfits for formal events.
Nhiều người không thích trang phục bodycon cho các sự kiện trang trọng.
Is a bodycon style suitable for a wedding reception?
Phong cách bodycon có phù hợp cho tiệc cưới không?
Từ “bodycon,” viết tắt của “body conscious,” là một thuật ngữ sử dụng trong ngành thời trang để mô tả những trang phục ôm sát cơ thể, thường sử dụng chất liệu co giãn để tôn lên đường cong của người mặc. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng ít thường xuyên hơn. Trong giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu giữa hai biến thể có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "bodycon" là viết tắt của "body-conscious", có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh. Nó xuất hiện vào những năm 1990, chủ yếu được sử dụng để mô tả những trang phục bó sát, tôn dáng cơ thể. Cụm từ này gợi ý về sự nhạy cảm của người mặc đối với hình thể của mình, phản ánh xu hướng thời trang vào thời điểm đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với việc thể hiện cá tính và sự tự tin thông qua trang phục.
Từ "bodycon", viết tắt của "body consciousness", thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang để chỉ loại đầm ôm sát cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về thời trang và xu hướng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa thời trang và phong cách cá nhân, đặc biệt trong giới trẻ và trên các nền tảng mạng xã hội.